Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marek Svec 21 | |
Michal Fasko 21 | |
Marek Svec 24 | |
Samuel Datko (Kiến tạo: Michal Fasko) 25 | |
Tobias Paliscak 40 | |
Adam Ravas (Thay: Petr Pudhorocky) 60 | |
Marek Svec 62 | |
Martin Cernek 66 | |
(Pen) Michal Fasko 67 | |
Lukas Prokop (Thay: Marko Roginic) 68 | |
Patrik Ilko (Thay: Xavier Adang) 68 | |
Fabian Bzdyl (Thay: Samuel Datko) 68 | |
Sean Seitz (Thay: Adam Morong) 74 | |
Martin Nagy (Thay: Martin Masik) 74 | |
Filip Kasa 76 | |
Lukas Prokop 79 | |
Lukas Simko 81 | |
Marek Fabry (Thay: Marek Svec) 82 | |
Rego Szantho (Thay: Michal Fasko) 84 | |
Timotej Hranica (Thay: Samuel Kopasek) 90 |
Thống kê trận đấu Zilina vs Skalica


Diễn biến Zilina vs Skalica
Samuel Kopasek rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.
Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Rego Szantho.
Marek Svec rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Thẻ vàng cho Lukas Simko.
Thẻ vàng cho Lukas Prokop.
Thẻ vàng cho Filip Kasa.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Sean Seitz.
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.
Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Patrik Ilko.
Marko Roginic rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
V À A A O O O - Michal Fasko từ Zilina đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Martin Cernek.
V À A A O O O - Marek Svec ghi bàn!
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Adam Ravas.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tobias Paliscak.
Michal Fasko đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zilina vs Skalica
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Tobias Paliscak (33), Filip Kasa (25), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Xavier Adang (6), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Marko Roginic (95), Samuel Datko (24)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Martin Cernek (3), Adam Gazi (25), Damian Baris (27), Martin Masik (19), Adam Morong (9), Petr Pudhorocky (17), Erik Daniel (77), Marek Svec (7)


| Thay người | |||
| 68’ | Samuel Datko Fabian Bzdyl | 60’ | Petr Pudhorocky Adam Ravas |
| 68’ | Xavier Adang Patrik Ilko | 74’ | Martin Masik Martin Nagy |
| 68’ | Marko Roginic Lukas Prokop | 74’ | Adam Morong Sean Seitz |
| 84’ | Michal Fasko Rego Szantho | 82’ | Marek Svec Marek Fabry |
| 90’ | Samuel Kopasek Timotej Hranica | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Badzgon | Erik Riska | ||
Fabian Bzdyl | Peter Guinari | ||
Andrei Florea | Michal Gulisek | ||
Timotej Hranica | Martin Nagy | ||
Patrik Ilko | Oliver Podhorin | ||
Frantisek Kosa | Adam Ravas | ||
Lukas Prokop | Marek Fabry | ||
Michal Svoboda | Sean Seitz | ||
Rego Szantho | Samuel Sula | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 21 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 13 | 33 | B T T T T | |
| 3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 12 | 26 | H T T B T | |
| 5 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | B B H B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | H T B T B | |
| 7 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B H B T | |
| 8 | 15 | 3 | 7 | 5 | -6 | 16 | H T B T H | |
| 9 | 15 | 5 | 1 | 9 | -14 | 16 | H B B T B | |
| 10 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B H H B B | |
| 11 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | H B H B B | |
| 12 | 15 | 2 | 1 | 12 | -17 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch