Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Duris
13 - Samuel Datko (Thay: Adrian Kapralik)
61 - Xavier Adang (Thay: David Duris)
61 - Patrik Ilko (Thay: Michal Fasko)
61 - Lukas Prokop (Thay: Miroslav Kacer)
69 - Timotej Hranica (Thay: Krisztian Bari)
77
- Patryk Makuch
37 - Jesus Diaz (Thay: Patryk Makuch)
46 - Jonatan Braut Brunes
52 - Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes)
62 - Adriano (Thay: Erick Otieno)
62 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Michael Ameyaw)
68 - Mohamed Lamine Diaby
72 - Bogdan Racovitan (Thay: Oskar Repka)
76
Thống kê trận đấu Zilina vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Zilina vs Rakow Czestochowa
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marko Roginic.
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Bogdan Racovitan.
Leonardo Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Patrik Ilko.
David Duris rời sân và được thay thế bởi Xavier Adang.
Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Samuel Datko.
Jesus Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oskar Repka.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Patryk Makuch ghi bàn!
V À A A O O O - David Duris đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zilina vs Rakow Czestochowa
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Marko Roginic (95), Filip Kasa (25), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Samuel Gidi (11), Miroslav Kacer (66), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Dávid Ďuriš (29), Adrian Kapralik (10)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Tolis (66), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Oskar Repka (6), Karol Struski (23), Erick Otieno (26), Michael Ameyaw (19), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)
Thay người | |||
61’ | David Duris Xavier Adang | 46’ | Patryk Makuch Jesus Diaz |
61’ | Michal Fasko Patrik Ilko | 62’ | Erick Otieno Adriano |
61’ | Adrian Kapralik Samuel Datko | 62’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha |
69’ | Miroslav Kacer Lukas Prokop | 68’ | Michael Ameyaw Mohamed Lamine Diaby |
77’ | Krisztian Bari Timotej Hranica | 76’ | Oskar Repka Bogdan Racoviţan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Badzgon | Jakub Madrzyk | ||
Jakub Jokl | Oliwier Zych | ||
Nikita Kelembet | Ariel Mosor | ||
Xavier Adang | Adriano | ||
Frantisek Kosa | Srdan Plavsic | ||
Michal Svoboda | Leonardo Rocha | ||
Patrik Ilko | Antoni Burkiewicz | ||
Timotej Hranica | Bogdan Racoviţan | ||
Samuel Datko | Jesus Diaz | ||
Ridwan Sanusi | Mohamed Lamine Diaby | ||
Tobias Paliscak | Ibrahima Seck | ||
Lukas Prokop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại