Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Drame Adama (Thay: Samuel Gidi)
46 - Adama Drame (Thay: Samuel Gidi)
46 - Tobias Paliscak (Thay: Krisztian Bari)
70 - Adrian Kapralik (Thay: Patrik Ilko)
70 - Lukas Prokop (Thay: Mario Sauer)
79
- Damir Redzic
36 - Milan Dimun (Thay: Karol Blasko)
46 - Christian Herc (Thay: Viktor Djukanovic)
46 - Yhoan Andzouana (Thay: Alioune Sylla)
68 - Tsotne Kapanadze (Thay: Romaric Yapi)
68 - Yhoan Andzouana
69 - Mateus Brunetti (Thay: Mahmudu Bajo)
90
Thống kê trận đấu Zilina vs DAC 1904 Dunajska Streda
Diễn biến Zilina vs DAC 1904 Dunajska Streda
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mahmudu Bajo rời sân và được thay thế bởi Mateus Brunetti.
Mario Sauer rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Adrian Kapralik.
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.
Romaric Yapi rời sân và được thay thế bởi Tsotne Kapanadze.
V À A A O O O - Yhoan Andzouana đã ghi bàn!
Alioune Sylla rời sân và được thay thế bởi Yhoan Andzouana.
Samuel Gidi rời sân và được thay thế bởi Adama Drame.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Milan Dimun.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ÔI KHÔNG! - Damir Redzic bị nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zilina vs DAC 1904 Dunajska Streda
Zilina (3-4-2-1): Jakub Badzgon (1), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Samuel Gidi (11), Samuel Datko (24), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Dávid Ďuriš (29), Xavier Adang (6)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Filipe (1), Romaric Yapi (91), Taras Kacharaba (33), Mark Csinger (21), Alex Mendez (18), Mate Tuboly (68), Bajo (6), Damir Redzic (23), Karol Blasko (2), Viktor Djukanovic (7), Alioune Sylla (32)
Thay người | |||
46’ | Samuel Gidi Adama Drame | 46’ | Viktor Djukanovic Christian Herc |
70’ | Patrik Ilko Adrian Kapralik | 46’ | Karol Blasko Milan Dimun |
70’ | Krisztian Bari Tobias Paliscak | 68’ | Alioune Sylla Yhoan Andzouana |
79’ | Mario Sauer Lukas Prokop | 68’ | Romaric Yapi Tsotne Kapanadze |
90’ | Mahmudu Bajo Mateus Brunetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Lubomir Belko | Attila Nemeth | ||
Adama Drame | Ammar Ramadan | ||
Samuel Belanik | Yhoan Andzouana | ||
Nikita Kelembet | Christian Herc | ||
Adrian Kapralik | Mateus Brunetti | ||
Timotej Hranica | Denis Valko | ||
Tobias Paliscak | Tsotne Kapanadze | ||
Lukas Prokop | Levente Bsze | ||
Michal Pekelsky | Milan Dimun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại