Artem Biesiedin 55  | |
Temirlan Erlanov 64  | |
Iljas Amirseitov 79  | 
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26 | 18 | 5 | 3 | 34 | 59 | T T T T H | |
| 2 | 26 | 17 | 6 | 3 | 36 | 57 | H T T T H | |
| 3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 20 | 54 | B T T T H | |
| 4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T H T T T | |
| 5 | 26 | 13 | 4 | 9 | 10 | 43 | B B T B H | |
| 6 | 26 | 8 | 12 | 6 | 7 | 36 | B B T H H | |
| 7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 9 | 35 | T B B T H | |
| 8 | 26 | 10 | 5 | 11 | -6 | 35 | B B B B T | |
| 9 | 26 | 6 | 9 | 11 | -7 | 27 | B T B B T | |
| 10 | 26 | 5 | 8 | 13 | -21 | 23 | H T B H H | |
| 11 | 26 | 3 | 13 | 10 | -18 | 22 | B H B H H | |
| 12 | 26 | 4 | 9 | 13 | -24 | 21 | B H B B B | |
| 13 | 26 | 4 | 7 | 15 | -23 | 19 | H T T H B | |
| 14 | 26 | 4 | 4 | 18 | -33 | 16 | B H B B B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch