Nurali Zhaksylyk 15 | |
Elguja Lobjanidze 60 | |
Elguja Lobjanidze 74 | |
(Pen) Nazmi Gripshi 81 | |
Sadovski 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhenis
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26 | 18 | 5 | 3 | 34 | 59 | T T T T H | |
| 2 | 26 | 17 | 6 | 3 | 36 | 57 | H T T T H | |
| 3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 20 | 54 | B T T T H | |
| 4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T H T T T | |
| 5 | 26 | 13 | 4 | 9 | 10 | 43 | B B T B H | |
| 6 | 26 | 8 | 12 | 6 | 7 | 36 | B B T H H | |
| 7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 9 | 35 | T B B T H | |
| 8 | 26 | 10 | 5 | 11 | -6 | 35 | B B B B T | |
| 9 | 26 | 6 | 9 | 11 | -7 | 27 | B T B B T | |
| 10 | 26 | 5 | 8 | 13 | -21 | 23 | H T B H H | |
| 11 | 26 | 3 | 13 | 10 | -18 | 22 | B H B H H | |
| 12 | 26 | 4 | 9 | 13 | -24 | 21 | B H B B B | |
| 13 | 26 | 4 | 7 | 15 | -23 | 19 | H T T H B | |
| 14 | 26 | 4 | 4 | 18 | -33 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
