Thứ Năm, 16/10/2025
Franko Andrijasevic
7
Felipe Da Silva Amorim (Thay: Tanaboon Kesarat)
22
Sun Guowen (Thay: Wang Dongsheng)
46
Losana Doumbouya
54
Suphanan Bureerat (Thay: Teerasak Poeiphimai)
60
Qian Jiegei (Thay: Zhang Jiaqi)
69
Deabeas Owusu (Thay: Wu Wei)
69
Sittha Booniha (Thay: Worachit Kanitsribampen)
87
Inacio Willen Mota (Thay: Lonsana Doumbouya)
88
Wang Yudong (Thay: Cheng Jin)
90
Felipe Amorim
90
Gao Di (Thay: Li Tixiang)
90

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Port FC

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Port FC
Port FC
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 14
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Port FC

Thay người
46’
Wang Dongsheng
Sun Guowen
22’
Tanaboon Kesarat
Felipe Da Silva Amorim
69’
Wu Wei
Deabeas Owusu
60’
Teerasak Poeiphimai
Suphanan Bureerat
69’
Zhang Jiaqi
Qian Jiegei
87’
Worachit Kanitsribampen
Sittha Booniha
90’
Li Tixiang
Gao Di
88’
Lonsana Doumbouya
Inacio Willen Mota
90’
Cheng Jin
Wang Yudong
Cầu thủ dự bị
Dong Chunyu
Suphanan Bureerat
Leung Nok Hang
Pakorn Parmpak
Sun Zhengao
Jaturapat Sattham
Deabeas Owusu
Irfan Fandi
Qian Jiegei
Felipe Da Silva Amorim
Gao Di
Inacio Willen Mota
Jin Haoxiang
Chanin Sae-Eae
Wu Yuhang
Sumethee Khokpho
Sun Guowen
Chanukan Karin
Gu Bin
Sittha Booniha
Wang Yudong
Ma Haoqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
22/08 - 2023
AFC Champions League Two
24/10 - 2024
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Thành tích gần đây Port FC

Thai League
04/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
30/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl220076
2MuharraqMuharraq220056
3Al-WehdatAl-Wehdat2002-50
4EsteghlalEsteghlal2002-70
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AL KhalidiyahAL Khalidiyah211024
2Al-AhliAl-Ahli202002
3AndijonAndijon202002
4ArkadagArkadag2011-21
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-Hussein SCAl-Hussein SC220046
2SepahanSepahan1001-10
3AhalAhal1001-30T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr220076
2Al ZawraaAl Zawraa210103
3FC IstiklolFC Istiklol2101-33
4FC GoaFC Goa2002-40T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CAHNCAHN211034
2Tai PoTai Po2101-23
3Macarthur FCMacarthur FC210123
4Beijing GuoanBeijing Guoan2011-31
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka220046
2Nam ĐịnhNam Định220036
3Eastern Sports ClubEastern Sports Club2002-30
4Ratchaburi FCRatchaburi FC2002-40
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lion City Sailors FCLion City Sailors FC211024
2Persib BandungPersib Bandung211024
3Bangkok UnitedBangkok United210103
4SelangorSelangor2002-40
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC220046
2Pohang SteelersPohang Steelers220036
3BG Pathum UnitedBG Pathum United2002-20
4Kaya FCKaya FC2002-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow