Wei Long (Kiến tạo: Yu Dong) 25 | |
Wei Cui 37 | |
Rade Dugalic 45+1' | |
Liang Shi 45+2' | |
Yilin Yang (Thay: Guokang Chen) 46 | |
Haochang Cai (Thay: Wei Cui) 46 | |
Nyasha Mushekwi (Kiến tạo: Lucas Possignolo) 53 | |
Yihu Yang (Thay: Wei Wang) 54 | |
Yi Guo (Thay: Yilin Yang) 68 | |
Eysajan Kurban (Thay: Ablikim Abdusalam) 68 | |
Ulrich Ewolo 75 | |
Dongsheng Wang (Thay: Yu Dong) 81 | |
Matheus (Thay: Nyasha Mushekwi) 81 | |
Xueming Liang (Thay: Rodrigo Henrique) 85 | |
Yang Wang (Thay: Lucas Possignolo) 88 | |
Jiaqi Zhang (Thay: Franko Andrijasevic) 88 | |
Haochang Cai 89 |
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê

Zhejiang Professional

Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 22
16 Ném biên 16
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 6
6 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Meizhou Hakka
Zhejiang Professional (4-1-4-1): Gu Chao (1), Dong Yu (19), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Long Wei (17), Ablikim Abdusalam (18), Franko Andrijasevic (11), Cheng Jin (22), Donovan Ewolo (7), Nyasha Mushekwi (30)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wang Wei (21), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Tze Nam Yue (29), Cui Wei (23), Liang Shi (13), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Yin Hongbo (10), Guokang Chen (37), Chisom Egbuchulam (11)

Zhejiang Professional
4-1-4-1
1
Gu Chao
19
Dong Yu
2
Leung Nok Hang
36
Lucas
28
Yue Xin
17
Long Wei
18
Ablikim Abdusalam
11
Franko Andrijasevic
22
Cheng Jin
7
Donovan Ewolo
30
Nyasha Mushekwi
11
Chisom Egbuchulam
37
Guokang Chen
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
13
Liang Shi
23
Cui Wei
29
Tze Nam Yue
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
21
Wang Wei
22
Yu Hou

Meizhou Hakka
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 68’ | Ablikim Abdusalam Eysajan Kurban | 46’ | Yi Guo Yilin Yang |
| 81’ | Nyasha Mushekwi Matheus | 46’ | Wei Cui Haochang Chai |
| 81’ | Yu Dong Wang Dongsheng | 54’ | Wei Wang Yihu Yang |
| 88’ | Lucas Possignolo Wang Yang | 68’ | Yilin Yang Guo Yi |
| 88’ | Franko Andrijasevic Zhang Jiaqi | 85’ | Rodrigo Henrique Liang Xueming |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lai Jinfeng | Mai Gaoling | ||
Bo Zhao | Wen Junjie | ||
Eysajan Kurban | Yang Chaosheng | ||
Sun Zhengao | Liang Xueming | ||
Yao Junsheng | Lei Xu | ||
Gu Bin | Li Junfeng | ||
Gao Tianyu | Yilin Yang | ||
Matheus | Haochang Chai | ||
Wang Yang | Yihu Yang | ||
Zhang Jiaqi | Yin Congyao | ||
Wang Dongsheng | Liang Huo | ||
Haofan Liu | Guo Yi | ||
Nhận định Zhejiang Professional vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
