- (Pen) Leonardo
16 - Yu Dong
21 - Jiaqi Zhang
21 - Nok-Hang Leung (Kiến tạo: Jin Cheng)
36 - Jin Cheng (Kiến tạo: Jean Kouassi)
44 - Leonardo
45+9' - Franko Andrijasevic (Thay: Jin Cheng)
60 - Qian Jiegei (Thay: Jiaqi Zhang)
60 - Dongsheng Wang (Thay: Yu Dong)
60 - Dongsheng Wang
62 - Franko Andrijasevic
71 - Bin Gu (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
87 - Zheng'ao Sun (Thay: Jean Kouassi)
90 - Bin Gu (Kiến tạo: Jean Kouassi)
90+1'
- Yilin Yang
2 - (VAR check)
5 - Shangyuan Wang
37 - (Pen) Nemanja Covic
45+7' - Bin Liu
45+8' - Zichang Huang (Thay: Oliver Gerbig)
46 - Frank Acheampong (Thay: Nemanja Covic)
46 - Zhao Ke (Thay: Bin Liu)
70 - Boyuan Feng (Thay: Yilin Yang)
85
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Henan Songshan Longmen
số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Henan Songshan Longmen
63 Kiếm soát bóng 37
17 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 9
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Henan Songshan Longmen
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Dong Chunyu (1), Dong Yu (19), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Deabeas Owusu (7), Cheng Jin (22), Jean Evrard Kouassi (17), Leonardo (45)
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Jinshuai (17), Xu Haofeng (13), Oliver Gerbig (3), Iago Maidana (36), Liu Bin (15), Bruno Nazario (40), Huang Ruifeng (22), Wang Shangyuan (6), Yang Yilin (19), Dorde Denic (8), Nemanja Covic (20)
Zhejiang Professional
4-2-3-1
1
Dong Chunyu
19
Dong Yu
2
Leung Nok Hang
36
Lucas
28
Yue Xin
10
Li Tixiang
29
Zhang Jiaqi
7
Deabeas Owusu
22
Cheng Jin
17
Jean Evrard Kouassi
45
Leonardo
20
Nemanja Covic
8
Dorde Denic
19
Yang Yilin
6
Wang Shangyuan
22
Huang Ruifeng
40
Bruno Nazario
15
Liu Bin
36
Iago Maidana
3
Oliver Gerbig
13
Xu Haofeng
17
Wang Jinshuai
Henan Songshan Longmen
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Yu Dong Wang Dongsheng | 46’ | Nemanja Covic Frank Acheampong |
60’ | Jin Cheng Franko Andrijasevic | 46’ | Oliver Gerbig Huang Zichang |
60’ | Jiaqi Zhang Qian Jiegei | 70’ | Bin Liu Ke Zhao |
87’ | Deabeas Owusu-Sekyere Gu Bin | 85’ | Yilin Yang Feng Boyuan |
90’ | Jean Kouassi Sun Zhengao |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhao Bo | Feng Boyuan | ||
Wu Wei | Niu Ziyi | ||
Gu Bin | Yang Kuo | ||
Sun Guowen | Chen Keqiang | ||
Wang Dongsheng | Frank Acheampong | ||
Sun Zhengao | Li Tenglong | ||
Franko Andrijasevic | Huang Zichang | ||
Gao Di | Dong Han | ||
Qian Jiegei | Gu Cao | ||
Yao Junsheng | Shi Chenglong | ||
Liu Haofan | Xu Jiamin | ||
Yudong Wang | Ke Zhao |
Nhận định Zhejiang Professional vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại