Thứ Hai, 01/12/2025
Di Gao (Kiến tạo: Dongsheng Wang)
26
Ulrich Ewolo (Kiến tạo: Jiaqi Zhang)
40
Haifeng Ding
43
Dongsheng Wang
45+2'
Wei Long (Thay: Jiaqi Zhang)
46
Zheng'ao Sun (Thay: Nok-Hang Leung)
46
Ren Wei (Thay: Shipeng Luo)
46
Yuren Wei (Thay: Yunan Gao)
64
Tianyuan Xu (Thay: Huaze Gao)
64
Matheus (Thay: Franko Andrijasevic)
65
Bin Gu (Thay: Ulrich Ewolo)
65
Wei Liao (Thay: Xuchen Yao)
83
Ablikim Abdusalam (Thay: Yu Dong)
83
Liu Jing (Thay: Lin Cui)
83

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Hebei

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Hebei
Hebei
64 Kiểm soát bóng 36
25 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 9
1 Việt vị 1
20 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 0
9 Cú sút bị chặn 0
4 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Hebei

Zhejiang Professional (4-1-4-1): Chao Gu (1), Yu Dong (19), Nok-Hang Leung (2), Lucas Possignolo (36), Dongsheng Wang (20), Jiaqi Zhang (29), Donovan Ewolo (7), Jin Cheng (22), Franko Andrijasevic (11), Di Gao (9), Nyasha Mushekwi (30)

Hebei (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Lin Cui (21), Junzhe Zhang (6), Ximing Pan (4), Haifeng Ding (32), Yunan Gao (42), Daogang Yao (8), Xuchen Yao (11), Xintao Song (17), Huaze Gao (20), Shipeng Luo (39)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-1-4-1
1
Chao Gu
19
Yu Dong
2
Nok-Hang Leung
36
Lucas Possignolo
20
Dongsheng Wang
29
Jiaqi Zhang
7
Donovan Ewolo
22
Jin Cheng
11
Franko Andrijasevic
9
Di Gao
30
Nyasha Mushekwi
39
Shipeng Luo
20
Huaze Gao
17
Xintao Song
11
Xuchen Yao
8
Daogang Yao
42
Yunan Gao
32
Haifeng Ding
4
Ximing Pan
6
Junzhe Zhang
21
Lin Cui
30
Yaxiong Bao
Hebei
Hebei
4-2-3-1
Thay người
46’
Nok-Hang Leung
Zheng'ao Sun
46’
Shipeng Luo
Ren Wei
46’
Jiaqi Zhang
Wei Long
64’
Huaze Gao
Tianyuan Xu
65’
Franko Andrijasevic
Matheus
64’
Yunan Gao
Wei Yuren
65’
Ulrich Ewolo
Bin Gu
83’
Lin Cui
Liu Jing
83’
Yu Dong
Ablikim Abdusalam
83’
Xuchen Yao
Wei Liao
Cầu thủ dự bị
Zheng'ao Sun
Haodong Luan
Junsheng Yao
Tianyuan Xu
Bo Zhao
Jiajun Pang
Wang Yang
Yunhua Chen
Haoran Zhong
Liu Jing
Jinfeng Lai
Wei Yuren
Matheus
Ren Wei
Wei Long
Jiahui Zhang
Ablikim Abdusalam
Yu Zhang
Yuhang Wu
Wei Liao
Xin Yue
Chenyu Yang
Bin Gu
Ziye Zhao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
28/08 - 2022
26/11 - 2022

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow