Thứ Bảy, 29/11/2025
Romulo (Kiến tạo: Timo Letschert)
29
Romulo
37
Tim Chow (Kiến tạo: Timo Letschert)
39
Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Lei Tong)
41
Deabeas Owusu-Sekyere (Kiến tạo: Alexandru Mitrita)
45
Tim Chow
45+8'
Yago Cariello (Kiến tạo: Yudong Wang)
45+10'
Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang)
65
Moyu Li (Thay: Yang Li)
65
Rongxiang Liao
66
Jiaqi Zhang
70
Franko Andrijasevic (Thay: Jiaqi Zhang)
76
Shiqin Wang (Thay: Guowen Sun)
76
Chao Gan (Thay: Rongxiang Liao)
78
Felipe
84
Qianglong Tao (Thay: Yudong Wang)
90
Yanfeng Dong (Thay: Romulo)
90
Yahav Gurfinkel
90+8'
Yago Cariello (Kiến tạo: Alexandru Mitrita)
90+10'
Yago Cariello
90+11'

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng

Zhejiang Professional (3-4-2-1): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Aihui Zhang (81), Sun Guowen (26), Zhang Jiaqi (29), Cheng Jin (22), Tong Lei (16), Alexandru Mitrita (20), Yudong Wang (39), Yago Cariello (27)

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Yang Ming-Yang (16), Tim Chow (8), Liao Rongxiang (58), Felipe Silva (9)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
3-4-2-1
33
Zhao Bo
5
Liu Haofan
36
Lucas
81
Aihui Zhang
26
Sun Guowen
29
Zhang Jiaqi
22
Cheng Jin
16
Tong Lei
20
Alexandru Mitrita
39
Yudong Wang
27
Yago Cariello
9
Felipe Silva
58
Liao Rongxiang
8
Tim Chow
16
Yang Ming-Yang
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
26
Yuan Mincheng
5
Timo Letschert
2
Hu Hetao
32
Liu Dianzuo
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
Thay người
41’
Lei Tong
Deabeas Owusu
65’
Ming-Yang Yang
Yan Dinghao
76’
Guowen Sun
Shiqin Wang
65’
Yang Li
Moyu Li
76’
Jiaqi Zhang
Franko Andrijasevic
78’
Rongxiang Liao
Gan Chao
90’
Yudong Wang
Tao Qianglong
90’
Romulo
Dong Yanfeng
Cầu thủ dự bị
Shenping Huo
Weifeng Ran
Dong Chunyu
Tao Jian
Wang Yang
Wang Dongsheng
Yue Xin
Dong Yanfeng
Shiqin Wang
Shuai Yang
Qian Jiegei
Ziteng Wang
Junjie Wang
Tang Xin
Yao Junsheng
Hong Xu
Franko Andrijasevic
Gan Chao
Deabeas Owusu
Yan Dinghao
Tao Qianglong
Moyu Li
Ma Haoqi
Tang Chuang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow