Romulo (Kiến tạo: Timo Letschert) 29 | |
Romulo 37 | |
Tim Chow (Kiến tạo: Timo Letschert) 39 | |
Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Lei Tong) 41 | |
Deabeas Owusu-Sekyere (Kiến tạo: Alexandru Mitrita) 45 | |
Tim Chow 45+8' | |
Yago Cariello (Kiến tạo: Yudong Wang) 45+10' | |
Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang) 65 | |
Moyu Li (Thay: Yang Li) 65 | |
Rongxiang Liao 66 | |
Jiaqi Zhang 70 | |
Franko Andrijasevic (Thay: Jiaqi Zhang) 76 | |
Shiqin Wang (Thay: Guowen Sun) 76 | |
Chao Gan (Thay: Rongxiang Liao) 78 | |
Felipe 84 | |
Qianglong Tao (Thay: Yudong Wang) 90 | |
Yanfeng Dong (Thay: Romulo) 90 | |
Yahav Gurfinkel 90+8' | |
Yago Cariello (Kiến tạo: Alexandru Mitrita) 90+10' | |
Yago Cariello 90+11' |
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Zhejiang Professional

Chengdu Rongcheng
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng
Zhejiang Professional (3-4-2-1): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Aihui Zhang (81), Sun Guowen (26), Zhang Jiaqi (29), Cheng Jin (22), Tong Lei (16), Alexandru Mitrita (20), Yudong Wang (39), Yago Cariello (27)
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Yang Ming-Yang (16), Tim Chow (8), Liao Rongxiang (58), Felipe Silva (9)

Zhejiang Professional
3-4-2-1
33
Zhao Bo
5
Liu Haofan
36
Lucas
81
Aihui Zhang
26
Sun Guowen
29
Zhang Jiaqi
22
Cheng Jin
16
Tong Lei
20
Alexandru Mitrita
39
Yudong Wang
27
Yago Cariello
9
Felipe Silva
58
Liao Rongxiang
8
Tim Chow
16
Yang Ming-Yang
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
26
Yuan Mincheng
5
Timo Letschert
2
Hu Hetao
32
Liu Dianzuo

Chengdu Rongcheng
5-4-1
| Thay người | |||
| 41’ | Lei Tong Deabeas Owusu | 65’ | Ming-Yang Yang Yan Dinghao |
| 76’ | Guowen Sun Shiqin Wang | 65’ | Yang Li Moyu Li |
| 76’ | Jiaqi Zhang Franko Andrijasevic | 78’ | Rongxiang Liao Gan Chao |
| 90’ | Yudong Wang Tao Qianglong | 90’ | Romulo Dong Yanfeng |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shenping Huo | Weifeng Ran | ||
Dong Chunyu | Tao Jian | ||
Wang Yang | Wang Dongsheng | ||
Yue Xin | Dong Yanfeng | ||
Shiqin Wang | Shuai Yang | ||
Qian Jiegei | Ziteng Wang | ||
Junjie Wang | Tang Xin | ||
Yao Junsheng | Hong Xu | ||
Franko Andrijasevic | Gan Chao | ||
Deabeas Owusu | Yan Dinghao | ||
Tao Qianglong | Moyu Li | ||
Ma Haoqi | Tang Chuang | ||
Nhận định Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
