Thứ Ba, 14/10/2025
Romulo (Kiến tạo: Timo Letschert)
29
Romulo
37
Tim Chow (Kiến tạo: Timo Letschert)
39
Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Lei Tong)
41
Deabeas Owusu-Sekyere (Kiến tạo: Alexandru Mitrita)
45
Tim Chow
45+8'
Yago Cariello (Kiến tạo: Yudong Wang)
45+10'
Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang)
65
Moyu Li (Thay: Yang Li)
65
Rongxiang Liao
66
Jiaqi Zhang
70
Franko Andrijasevic (Thay: Jiaqi Zhang)
76
Shiqin Wang (Thay: Guowen Sun)
76
Chao Gan (Thay: Rongxiang Liao)
78
Felipe
84
Qianglong Tao (Thay: Yudong Wang)
90
Yanfeng Dong (Thay: Romulo)
90
Yahav Gurfinkel
90+8'
Yago Cariello (Kiến tạo: Alexandru Mitrita)
90+10'
Yago Cariello
90+11'

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng

Zhejiang Professional (3-4-2-1): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Aihui Zhang (81), Sun Guowen (26), Zhang Jiaqi (29), Cheng Jin (22), Tong Lei (16), Alexandru Mitrita (20), Yudong Wang (39), Yago Cariello (27)

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Yang Ming-Yang (16), Tim Chow (8), Liao Rongxiang (58), Felipe Silva (9)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
3-4-2-1
33
Zhao Bo
5
Liu Haofan
36
Lucas
81
Aihui Zhang
26
Sun Guowen
29
Zhang Jiaqi
22
Cheng Jin
16
Tong Lei
20
Alexandru Mitrita
39
Yudong Wang
27
Yago Cariello
9
Felipe Silva
58
Liao Rongxiang
8
Tim Chow
16
Yang Ming-Yang
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
26
Yuan Mincheng
5
Timo Letschert
2
Hu Hetao
32
Liu Dianzuo
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
Thay người
41’
Lei Tong
Deabeas Owusu
65’
Ming-Yang Yang
Yan Dinghao
76’
Guowen Sun
Shiqin Wang
65’
Yang Li
Moyu Li
76’
Jiaqi Zhang
Franko Andrijasevic
78’
Rongxiang Liao
Gan Chao
90’
Yudong Wang
Tao Qianglong
90’
Romulo
Dong Yanfeng
Cầu thủ dự bị
Shenping Huo
Weifeng Ran
Dong Chunyu
Tao Jian
Wang Yang
Wang Dongsheng
Yue Xin
Dong Yanfeng
Shiqin Wang
Shuai Yang
Qian Jiegei
Ziteng Wang
Junjie Wang
Tang Xin
Yao Junsheng
Hong Xu
Franko Andrijasevic
Gan Chao
Deabeas Owusu
Yan Dinghao
Tao Qianglong
Moyu Li
Ma Haoqi
Tang Chuang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow