Phát bóng lên cho Changchun Yatai tại sân vận động Hangzhou Dragon.
Yudong Wang (Kiến tạo: Jin Cheng) 9 | |
(og) Lucas Possignolo 13 | |
Yudong Wang (Kiến tạo: Qianglong Tao) 24 | |
Qianglong Tao (Kiến tạo: Jin Cheng) 45+2' | |
Taoyu Piao (Thay: Yingjie Zhao) 46 | |
Lazar Rosic (Thay: Yaopeng Wang) 46 | |
Robert Beric (Thay: Yue Xu) 46 | |
Robert Beric (Kiến tạo: Ohi Anthony Omoijuanfo) 47 | |
Haofeng Xu 49 | |
Stoppila Sunzu 55 | |
Franko Andrijasevic (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere) 62 | |
Qian Jiegei (Thay: Qianglong Tao) 62 | |
Franko Andrijasevic (Kiến tạo: Jin Cheng) 64 | |
Abduhamit Abdugheni (Thay: Qinhan Sun) 74 | |
Lazar Rosic 84 | |
Lei Tong (Thay: Yudong Wang) 85 | |
Yu Wang (Thay: Xuchen Yao) 87 | |
Xin Yue (Thay: Shiqin Wang) 90 |
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Changchun Yatai


Diễn biến Zhejiang Professional vs Changchun Yatai
Zhejiang Prof. được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà thay Shiqin Wang bằng Yue Xin.
Changchun Yatai đẩy bóng lên phía trước nhưng Niu Minghui nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân của Changchun Yatai.
Niu Minghui trao quyền ném biên cho đội khách.
Zhejiang Prof. được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Changchun Yatai ở phần sân của Zhejiang Prof.
Zhejiang Prof. được hưởng phát bóng lên.
Yun Wang vào sân thay cho Yao Xuchen bên phía Changchun Yatai.
Liệu Changchun Yatai có thể tận dụng pha ném biên sâu trong phần sân của Zhejiang Prof. không?
Tong Lei vào sân thay cho Wang Yudong bên phía đội chủ nhà.
Niu Minghui ra hiệu cho Changchun Yatai được hưởng ném biên ở phần sân của Zhejiang Prof.
Lazar Rosic (Changchun Yatai) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Zhejiang Prof. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Changchun Yatai được hưởng phạt góc do Niu Minghui trao.
Liệu Changchun Yatai có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Zhejiang Prof. không?
Đội chủ nhà được hưởng phát bóng lên tại Hangzhou.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Changchun Yatai tại sân vận động Hangzhou Dragon.
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Changchun Yatai
Zhejiang Professional (3-4-3): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Leung Nok Hang (2), Sun Guowen (26), Li Tixiang (10), Cheng Jin (22), Shiqin Wang (24), Deabeas Owusu (31), Tao Qianglong (7), Yudong Wang (39)
Changchun Yatai (4-1-4-1): Wu Yake (23), Xu Haofeng (15), Stopilla Sunzu (31), Wang Yaopeng (3), Sun Qinhan (30), Zhang Huachen (6), Yao Xuchen (8), Xu Yue (19), Ohi Omoijuanfo (10), Zhao Yingjie (37), Tan Long (29)


| Thay người | |||
| 62’ | Qianglong Tao Qian Jiegei | 46’ | Yingjie Zhao Piao Taoyu |
| 62’ | Deabeas Owusu-Sekyere Franko Andrijasevic | 46’ | Yue Xu Robert Beric |
| 85’ | Yudong Wang Tong Lei | 46’ | Yaopeng Wang Lazar Rosic |
| 90’ | Shiqin Wang Yue Xin | 74’ | Qinhan Sun Abdugheni Abduhamit |
| 87’ | Xuchen Yao Yun Wang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong Chunyu | Zou Dehai | ||
Shenping Huo | Tudi Dilyimit | ||
Ma Haoqi | Piao Taoyu | ||
Jean Evrard Kouassi | Abdugheni Abduhamit | ||
Yao Junsheng | Junchen Zhou | ||
Tong Lei | Robert Beric | ||
Wu Wei | Lazar Rosic | ||
Abdusalam Ablikim | Yan Zhiyu | ||
Qian Jiegei | Tian Yuda | ||
Franko Andrijasevic | Guoliang Sun | ||
Yue Xin | He Yiran | ||
Wang Yang | Yun Wang | ||
Nhận định Zhejiang Professional vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
