Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Zemplin Michalovce vs Trencin hôm nay 04-10-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 04/10

Kết thúc

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

2 : 0

Trencin

Trencin

Hiệp một: 2-0
T7, 23:00 04/10/2025
Vòng 10 - VĐQG Slovakia
Zemplin Stadium
 
Samuel Ramos (Kiến tạo: Abdul Zubairu)
27
Kai Brosnan (Kiến tạo: Gytis Paulauskas)
28
Franko Sabljic (Thay: Adam Yakubu)
46
Rayan-Elie Guibero (Thay: Shakhmurza Adyrbekov)
46
Antonio Bazdaric (Thay: Molik Khan)
64
Dylann Kam (Thay: Adrian Fiala)
64
Antonio Bazdaric
69
Abdul Zubairu
70
Hugo Ahl (Thay: Kai Brosnan)
77
Stanislav Danko (Thay: Samuel Ramos)
78
Tae-Rang Park (Thay: Martin Bednar)
78
Viktor Simic (Thay: Pepijn Doesburg)
78
Andrija Katic
85
Matus Begala (Thay: Ben Cottrell)
86
William Francois (Thay: Kido Taylor-Hart)
90
Begala, Matus
90+2'
Matus Begala
90+2'

Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Trencin

số liệu thống kê
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
Trencin
Trencin
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zemplin Michalovce vs Trencin

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Matus Begala.

Thẻ vàng cho Matus Begala.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Kido Taylor-Hart rời sân và anh được thay thế bởi William Francois.

86'

Ben Cottrell rời sân và anh được thay thế bởi Matus Begala.

85' Thẻ vàng cho Andrija Katic.

Thẻ vàng cho Andrija Katic.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Pepijn Doesburg rời sân và được thay thế bởi Viktor Simic.

78'

Martin Bednar rời sân và được thay thế bởi Tae-Rang Park.

78'

Samuel Ramos rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.

77'

Kai Brosnan rời sân và được thay thế bởi Hugo Ahl.

70' Thẻ vàng cho Abdul Zubairu.

Thẻ vàng cho Abdul Zubairu.

69' Thẻ vàng cho Antonio Bazdaric.

Thẻ vàng cho Antonio Bazdaric.

64'

Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.

64'

Molik Khan rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.

46'

Shakhmurza Adyrbekov rời sân và được thay thế bởi Rayan-Elie Guibero.

46'

Adam Yakubu rời sân và được thay thế bởi Franko Sabljic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28'

Gytis Paulauskas đã kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Kai Brosnan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kai Brosnan đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Trencin

Zemplin Michalovce (4-1-4-1): Patrik Lukac (1), Matej Curma (27), Ben Cottrell (80), Tornike Dzotsenidze (26), Lukas Pauschek (25), Martin Bednar (66), Kai Brosnan (7), Abdul Zubairi (4), Samuel Ramos (21), Kido Taylor-Hart (14), Gytis Paulauskas (9)

Trencin (4-2-3-1): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Richard Krizan (33), Justen Kranthove (19), Nikolas Brandis (12), Adam Yakubu (8), Tadeas Hajovsky (6), Shakhmurza Adyrbekov (28), Molik Khan (17), Adrian Fiala (18), Pepjin Doesburg (99)

Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
4-1-4-1
1
Patrik Lukac
27
Matej Curma
80
Ben Cottrell
26
Tornike Dzotsenidze
25
Lukas Pauschek
66
Martin Bednar
7
Kai Brosnan
4
Abdul Zubairi
21
Samuel Ramos
14
Kido Taylor-Hart
9
Gytis Paulauskas
99
Pepjin Doesburg
18
Adrian Fiala
17
Molik Khan
28
Shakhmurza Adyrbekov
6
Tadeas Hajovsky
8
Adam Yakubu
12
Nikolas Brandis
19
Justen Kranthove
33
Richard Krizan
90
Hugo Pavek
1
Andrija Katic
Trencin
Trencin
4-2-3-1
Thay người
77’
Kai Brosnan
Hugo Ahl
46’
Shakhmurza Adyrbekov
Ryan Gibero
78’
Martin Bednar
Tae-Rang Park
46’
Adam Yakubu
Franko Sabljic
78’
Samuel Ramos
Stanislav Danko
64’
Adrian Fiala
Dylann Kam
86’
Ben Cottrell
Matus Begala
64’
Molik Khan
Antonio Bazdaric
90’
Kido Taylor-Hart
William Joseph Francois
78’
Pepijn Doesburg
Viktor Simic
Cầu thủ dự bị
Adam Jakubech
Alex Hudok
William Joseph Francois
Jakub Holubek
Henry Franck Bahi
Viktor Simic
Kingsley Madu
Ryan Gibero
Tae-Rang Park
Lukas Skovajsa
Vasilios Theofanopoulos
Dylann Kam
Hugo Ahl
Loic Bessile
Stanislav Danko
Franko Sabljic
Matus Begala
Antonio Bazdaric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
05/11 - 2021
06/08 - 2022
22/10 - 2022
05/08 - 2023
04/11 - 2023
14/09 - 2024
14/12 - 2024
09/03 - 2025
19/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
10/09 - 2025
VĐQG Slovakia
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
24/08 - 2025
18/08 - 2025
H1: 1-1
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda105411119T B H T H
2ZilinaZilina105411019H H T H T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava8530718H T H T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce10532518H B T T T
5Spartak TrnavaSpartak Trnava8512816T B T B H
6TrencinTrencin10406-812T B B B B
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova9324-411B H B T B
8RuzomberokRuzomberok9315-410B H T T T
9SkalicaSkalica10244-510B B T B H
10Tatran PresovTatran Presov10154-48B T B H H
11KomarnoKomarno9225-78T T B H H
12FC KosiceFC Kosice9117-94B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow