Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Soucek 10 | |
![]() Abdul Zubairu 15 | |
![]() (Pen) Martin Regali 19 | |
![]() Martin Regali 20 | |
![]() Tae-Rang Park 25 | |
![]() Patrik Simko 28 | |
![]() Lukas Pauschek 30 | |
![]() Curma, Matej 40 | |
![]() Matej Curma 40 | |
![]() Tornike Dzotsenidze (Thay: Hugo Ahl) 46 | |
![]() Kai Brosnan (Thay: Abdul Zubairu) 46 | |
![]() Andy Masaryk (Thay: Filip Soucek) 64 | |
![]() Samuel Ramos (Kiến tạo: Kai Brosnan) 67 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Ben Cottrell) 73 | |
![]() Moritz Roemling (Thay: Martin Regali) 74 | |
![]() Landing Sagna 81 | |
![]() Andy Masaryk 88 | |
![]() Kyrylo Sigeev (Thay: Stanislav Olejnik) 89 | |
![]() Tornike Dzotsenidze 90 | |
![]() Pavol Bajza 90+4' | |
![]() Pavol Bajza 90+6' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Tatran Presov


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Tatran Presov

Thẻ vàng cho Pavol Bajza.

Thẻ vàng cho Pavol Bajza.

Thẻ vàng cho Tornike Dzotsenidze.
Stanislav Olejnik rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Sigeev.

Thẻ vàng cho Andy Masaryk.

Thẻ vàng cho Landing Sagna.
Martin Regali rời sân và được thay thế bởi Moritz Roemling.
Ben Cottrell rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Kai Brosnan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Ramos đã ghi bàn!
Filip Soucek rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Kai Brosnan.
Hugo Ahl rời sân và được thay thế bởi Tornike Dzotsenidze.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matej Curma.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Lukas Pauschek.

Thẻ vàng cho Patrik Simko.

Thẻ vàng cho Tae-Rang Park.
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Tatran Presov
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Matej Curma (27), Tae-Rang Park (77), Martin Bednar (66), Lukas Pauschek (25), Abdul Zubairi (4), Samuel Ramos (21), Hugo Ahl (40), Ben Cottrell (80), Kido Taylor-Hart (14), Jose Angel Lopez (11)
Tatran Presov (3-5-2): Pavol Bajza (91), Daniels Balodis (22), Taras Bondarenko (55), Patrik Simko (4), Juraj Kotula (28), Landing Sagna (80), Roman Begala (5), Filip Soucek (7), Michal Siplak (3), Stanislav Olejnik (11), Martin Regali (9)


Thay người | |||
46’ | Abdul Zubairu Kai Brosnan | 64’ | Filip Soucek Andy Masaryk |
46’ | Hugo Ahl Tornike Dzotsenidze | 74’ | Martin Regali Moritz Romling |
73’ | Ben Cottrell Stanislav Danko | 89’ | Stanislav Olejnik Kyrylo Siheiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jakubech | Adrian Knurovsky | ||
Kai Brosnan | Boris Gall | ||
Yushi Shimamura | Ioan-Calin Revenco | ||
Henry Franck Bahi | Andy Masaryk | ||
Kingsley Madu | Moritz Romling | ||
Tornike Dzotsenidze | Glebs Patika | ||
Stanislav Danko | Bleron Krasniqi | ||
Helder Morim | |||
Kyrylo Siheiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Tatran Presov
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại