Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Artur Musak (Thay: Igor Zofcak) 14 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Kyriakos Savvidis) 27 | |
![]() David Strelec (Thay: Nino Marcelli) 46 | |
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Mykola Kukharevych) 46 | |
![]() Kido Taylor-Hart (Thay: Kai Brosnan) 46 | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: Robert Mak) 61 | |
![]() Artur Musak 63 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Vladimir Weiss) 66 | |
![]() Artur Musak 71 | |
![]() William Francois (Thay: Ben Cottrell) 74 | |
![]() Alasana Yirajang (Thay: Vladimir Weiss) 77 | |
![]() Gytis Paulauskas 83 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Sharani Zuberu) 84 | |
![]() Lichy, Filip 87 | |
![]() Filip Lichy 87 | |
![]() Kingsley Madu (Thay: Lukas Pauschek) 88 | |
![]() Martin Bednar 90 | |
![]() William Francois 90 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava

Thẻ vàng cho William Francois.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Martin Bednar.
Lukas Pauschek rời sân và được thay thế bởi Kingsley Madu.

Thẻ vàng cho Filip Lichy.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Sharani Zuberu rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.

Thẻ vàng cho Gytis Paulauskas.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Ben Cottrell rời sân và được thay thế bởi William Francois.

Artur Musak nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Artur Musak.
Vladimir Weiss đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tigran Barseghyan ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Musak ghi bàn!
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Tigran Barseghyan.
Kai Brosnan rời sân và được thay thế bởi Kido Taylor-Hart.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Nino Marcelli rời sân và anh được thay thế bởi David Strelec.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava
Zemplin Michalovce (3-4-3): Patrik Lukac (1), Tae-Rang Park (77), Lukas Pauschek (25), Martin Bednar (66), Matej Curma (27), Ben Cottrell (80), Abdul Zubairi (4), Kai Brosnan (7), Hugo Ahl (40), Gytis Paulauskas (9), Igor Zofcak (10)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Matus Macik (44), Alen Mustafic (20), Filip Lichy (26), Sidoine Fogning (19), Sharani Zuberu (23), Marko Tolic (10), Kyriakos Savvidis (88), Nino Marcelli (18), Vladimir Weiss (7), Robert Mak (21), Mykola Kukharevych (9)


Thay người | |||
14’ | Igor Zofcak Artur Musak | 46’ | Nino Marcelli David Strelec |
46’ | Kai Brosnan Kido Taylor-Hart | 46’ | Mykola Kukharevych Danylo Ignatenko |
74’ | Ben Cottrell William Joseph Francois | 61’ | Robert Mak Tigran Barseghyan |
88’ | Lukas Pauschek Kingsley Madu | 77’ | Vladimir Weiss Alasana Yirajang |
84’ | Sharani Zuberu Kelvin Ofori |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jakubech | Martin Trnovsky | ||
William Joseph Francois | Peter Pokorny | ||
Yushi Shimamura | Guram Kashia | ||
Jose Angel Lopez | Tigran Barseghyan | ||
Kingsley Madu | David Strelec | ||
Kido Taylor-Hart | Alasana Yirajang | ||
Samuel Ramos | César Blackman | ||
Stanislav Danko | Danylo Ignatenko | ||
Artur Musak | Kelvin Ofori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại