Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kai Brosnan (Kiến tạo: Martin Bednar) 23 | |
![]() Kido Taylor-Hart 32 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Jose Lopez) 35 | |
![]() Martin Masik (Thay: Tomas Smejkal) 46 | |
![]() Hugo Ahl (Thay: Kai Brosnan) 65 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Abdul Zubairu) 65 | |
![]() Martin Nagy (Thay: Petr Pudhorocky) 68 | |
![]() Marek Svec (Thay: Mario Holly) 68 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Adam Morong) 81 | |
![]() Samuel Sula (Thay: Lukas Simko) 87 | |
![]() Franck Bahi (Thay: Kido Taylor-Hart) 87 | |
![]() Franck Bahi 89 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Skalica


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Skalica

Thẻ vàng cho Franck Bahi.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Franck Bahi.
Lukas Simko rời sân và được thay thế bởi Samuel Sula.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Mario Holly rời sân và được thay thế bởi Marek Svec.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Kai Brosnan rời sân và được thay thế bởi Hugo Ahl.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Martin Masik.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jose Lopez rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.

V À A A O O O - Kido Taylor-Hart đã ghi bàn!
Martin Bednar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kai Brosnan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Skalica
Zemplin Michalovce (4-3-3): Patrik Lukac (1), Matej Curma (27), Tae-Rang Park (77), Tornike Dzotsenidze (26), Lukas Pauschek (25), Martin Bednar (66), Abdul Zubairi (4), Samuel Ramos (21), Kai Brosnan (7), Jose Angel Lopez (11), Kido Taylor-Hart (14)
Skalica (5-3-2): Martin Junas (39), Adam Gazi (25), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Lukas Simko (2), Adam Morong (9), Mario Holly (22), Damian Baris (27), Petr Pudhorocky (17), Erik Daniel (77), Tomas Smejkal (24)


Thay người | |||
35’ | Jose Lopez Gytis Paulauskas | 46’ | Tomas Smejkal Martin Masik |
65’ | Kai Brosnan Hugo Ahl | 68’ | Petr Pudhorocky Martin Nagy |
65’ | Abdul Zubairu Stanislav Danko | 68’ | Mario Holly Marek Svec |
87’ | Kido Taylor-Hart Henry Franck Bahi | 81’ | Adam Morong Martin Cernek |
87’ | Lukas Simko Samuel Sula |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jakubech | Erik Riska | ||
Hugo Ahl | Peter Guinari | ||
Henry Franck Bahi | Martin Masik | ||
Stanislav Danko | Martin Nagy | ||
Luka Lemisko | Martin Cernek | ||
Kingsley Madu | Samuel Sula | ||
Gytis Paulauskas | Marek Svec | ||
Lazar Zaknic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | H H B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | B T B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H B B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B T B H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại