Wisdom Kanu (Kiến tạo: Dimitrios Popovits) 51 | |
David Krcik 54 | |
Patrik Pinte 60 | |
Igor Zofcak (Kiến tạo: Matej Trusa) 71 | |
Matej Trusa 79 | |
Jakub Svec (Kiến tạo: Luboslav Laura) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 14 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T B T B T | |
| 7 | 16 | 4 | 7 | 5 | -5 | 19 | T B T H T | |
| 8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 1 | 10 | -17 | 16 | B B T B B | |
| 10 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | B H B B B | |
| 12 | 16 | 2 | 2 | 12 | -17 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

