Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zeljeznicar vs Koper hôm nay 11-07-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 11/7

Kết thúc

Zeljeznicar

Zeljeznicar

1 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T6, 01:30 11/07/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Grbavica Stadium
 
Isaac Matondo (Kiến tạo: Josip Ilicic)
7
Felipe Curcio
25
Enes Alic
58
Hamza Jaganjac (Thay: Madzid Sosic)
64
Sandro Jovanovic (Thay: Kamil Manseri)
67
Josip Ilicic
72
Marin Karamarko
72
Aleksandar Boljevic (Thay: Josip Pejic)
73
Giovanni Troupee
78
Mark Pabai (Thay: Josip Ilicic)
79
Dzenan Sabic (Thay: Matej Cvetanovski)
84
Aleksandar Boljevic (Kiến tạo: Madzid Sosic)
90+6'

Thống kê trận đấu Zeljeznicar vs Koper

số liệu thống kê
Zeljeznicar
Zeljeznicar
Koper
Koper
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zeljeznicar vs Koper

Tất cả (18)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Madzid Sosic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Aleksandar Boljevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Boljevic đã ghi bàn!

84'

Matej Cvetanovski rời sân và được thay thế bởi Dzenan Sabic.

79'

Josip Ilicic rời sân và được thay thế bởi Mark Pabai.

78' Thẻ vàng cho Giovanni Troupee.

Thẻ vàng cho Giovanni Troupee.

73'

Josip Pejic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Boljevic.

72' Thẻ vàng cho Marin Karamarko.

Thẻ vàng cho Marin Karamarko.

72' Thẻ vàng cho Josip Ilicic.

Thẻ vàng cho Josip Ilicic.

67'

Kamil Manseri rời sân và được thay thế bởi Sandro Jovanovic.

64'

Madzid Sosic rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.

58' Thẻ vàng cho Enes Alic.

Thẻ vàng cho Enes Alic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' Thẻ vàng cho Felipe Curcio.

Thẻ vàng cho Felipe Curcio.

7'

Josip Ilicic đã kiến tạo cho bàn thắng.

7' V À A A O O O - Isaac Matondo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Matondo đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zeljeznicar vs Koper

Zeljeznicar (4-2-3-1): Vedad Muftic (13), Giovanni Troupee (20), Collin Seedorf (33), Marin Karamarko (6), Enes Alic (3), Dan Lagumdzija (8), Joao Erick (18), Matej Cvetanovski (14), Madžid Šošić (10), Josip Pejic (42), Sulejman Krpic (7)

Koper (4-3-3): Metod Jurhar (31), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Jasmin Celikovic (22), Felipe Curcio (3), Kamil Manseri (99), Jean-Pierre Longonda (80), Fran Tomek (6), Josip Iličić (72), Deni Juric (11), Isaac Matondo (45)

Zeljeznicar
Zeljeznicar
4-2-3-1
13
Vedad Muftic
20
Giovanni Troupee
33
Collin Seedorf
6
Marin Karamarko
3
Enes Alic
8
Dan Lagumdzija
18
Joao Erick
14
Matej Cvetanovski
10
Madžid Šošić
42
Josip Pejic
7
Sulejman Krpic
45
Isaac Matondo
11
Deni Juric
72
Josip Iličić
6
Fran Tomek
80
Jean-Pierre Longonda
99
Kamil Manseri
3
Felipe Curcio
22
Jasmin Celikovic
15
Maj Mittendorfer
32
Veljko Mijailovic
31
Metod Jurhar
Koper
Koper
4-3-3
Thay người
64’
Madzid Sosic
Hamza Jaganjac
67’
Kamil Manseri
Sandro Jovanovic
73’
Josip Pejic
Aleksandar Boljevic
79’
Josip Ilicic
Mark Pabai
84’
Matej Cvetanovski
Dzenan Sabic
Cầu thủ dự bị
Tarik Abdulahovic
Tim Strasberger
Edwin Odinaka
Tadej Bonaca
Ognjen Obradov
Mark Pabai
Hamza Jaganjac
Toni Domgjoni
Vinicius Peixoto
Omar El Manssouri
Dzenan Sabic
Nik Omladic
Mustafa Sukilovic
Sandro Jovanovic
Aleksandar Boljevic
Dominik Ivkic
Leo Simoni
Damjan Bohar
Edin Osmanovic
Brice Negouai
Afan Foco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
11/07 - 2025
18/07 - 2025

Thành tích gần đây Zeljeznicar

VĐQG Bosnia
29/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
30/11 - 2025
H1: 1-1
22/11 - 2025
H1: 2-0
07/11 - 2025
H1: 2-1
02/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-0
20/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow