Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Enes Alic
58 - Hamza Jaganjac (Thay: Madzid Sosic)
64 - Marin Karamarko
72 - Aleksandar Boljevic (Thay: Josip Pejic)
73 - Giovanni Troupee
78 - Dzenan Sabic (Thay: Matej Cvetanovski)
84 - Aleksandar Boljevic (Kiến tạo: Madzid Sosic)
90+6'
- Isaac Matondo (Kiến tạo: Josip Ilicic)
7 - Felipe Curcio
25 - Sandro Jovanovic (Thay: Kamil Manseri)
67 - Josip Ilicic
72 - Mark Pabai (Thay: Josip Ilicic)
79
Thống kê trận đấu Zeljeznicar vs Koper
Diễn biến Zeljeznicar vs Koper
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Madzid Sosic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aleksandar Boljevic đã ghi bàn!
Matej Cvetanovski rời sân và được thay thế bởi Dzenan Sabic.
Josip Ilicic rời sân và được thay thế bởi Mark Pabai.
Thẻ vàng cho Giovanni Troupee.
Josip Pejic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Boljevic.
Thẻ vàng cho Marin Karamarko.
Thẻ vàng cho Josip Ilicic.
Kamil Manseri rời sân và được thay thế bởi Sandro Jovanovic.
Madzid Sosic rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.
Thẻ vàng cho Enes Alic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Felipe Curcio.
Josip Ilicic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaac Matondo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zeljeznicar vs Koper
Zeljeznicar (4-2-3-1): Vedad Muftic (13), Giovanni Troupee (20), Collin Seedorf (33), Marin Karamarko (6), Enes Alic (3), Dan Lagumdzija (8), Joao Erick (18), Matej Cvetanovski (14), Madžid Šošić (10), Josip Pejic (42), Sulejman Krpic (7)
Koper (4-3-3): Metod Jurhar (31), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Jasmin Celikovic (22), Felipe Curcio (3), Kamil Manseri (99), Jean-Pierre Longonda (80), Fran Tomek (6), Josip Iličić (72), Deni Juric (11), Isaac Matondo (45)
Thay người | |||
64’ | Madzid Sosic Hamza Jaganjac | 67’ | Kamil Manseri Sandro Jovanovic |
73’ | Josip Pejic Aleksandar Boljevic | 79’ | Josip Ilicic Mark Pabai |
84’ | Matej Cvetanovski Dzenan Sabic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarik Abdulahovic | Tim Strasberger | ||
Edwin Odinaka | Tadej Bonaca | ||
Ognjen Obradov | Mark Pabai | ||
Hamza Jaganjac | Toni Domgjoni | ||
Vinicius Peixoto | Omar El Manssouri | ||
Dzenan Sabic | Nik Omladic | ||
Mustafa Sukilovic | Sandro Jovanovic | ||
Aleksandar Boljevic | Dominik Ivkic | ||
Leo Simoni | Damjan Bohar | ||
Edin Osmanovic | Brice Negouai | ||
Afan Foco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeljeznicar
Thành tích gần đây Koper
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại