Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki hôm nay 05-09-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 3, 05/9

Kết thúc

Zeleznicar Pancevo

Zeleznicar Pancevo

2 : 2

Cukaricki

Cukaricki

Hiệp một: 2-0
T3, 00:00 05/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Serbia
Stadion Mladost, Krusevac
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandar Djordjevic
30
Lazar Romanic
35
Igor Miladinovic
48
Mihajlo Cvetkovic
82

Thống kê trận đấu Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki

số liệu thống kê
Zeleznicar Pancevo
Zeleznicar Pancevo
Cukaricki
Cukaricki
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
05/09 - 2023
18/02 - 2024
05/11 - 2024
31/03 - 2025

Thành tích gần đây Zeleznicar Pancevo

VĐQG Serbia
13/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
31/03 - 2025
18/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
18/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki36121212-248B H T H T
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3613914648T B T H T
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3612915-745H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica36111114-1444T H B T B
5NapredakNapredak3611916-1242B T B H T
6Radnicki NisRadnicki Nis36101016-1940H T T B B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3610422-3434B B B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub367425-3925T B T T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3631418697B T T H H
2Partizan BeogradPartizan Beograd36201063270H T B B T
3VojvodinaVojvodina36141111953T B T H H
4OFK BeogradOFK Beograd3615813053H B B T B
5Novi PazarNovi Pazar3614913-651B H T T H
6TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3615516450B T B T T
7FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233614814450T B H B H
8Mladost LucaniMladost Lucani36121113-847T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow