Thẻ vàng cho Samuel Bagin.
![]() Roland Galcik (Kiến tạo: Kevor Palumets) 3 | |
![]() Tadeas Hajovsky 38 | |
![]() Franko Sabljic (Thay: Pepjin Doesburg) 46 | |
![]() Franko Sabljic (Thay: Pepijn Doesburg) 46 | |
![]() Rene Paraj 53 | |
![]() (Pen) Radek Siler 60 | |
![]() Radek Siler 62 | |
![]() Shakhmurza Adyrbekov (Thay: Tadeas Hajovsky) 63 | |
![]() Adam Yakubu (Thay: Adrian Fiala) 64 | |
![]() Radek Siler 65 | |
![]() Nikolas Brandis (Thay: Jakub Holubek) 75 | |
![]() Mohammed Sallah (Thay: Vincent Chyla) 78 | |
![]() Denis Adamkovic (Thay: Molik Khan) 80 | |
![]() Ousman Kujabi (Thay: Roland Galcik) 85 | |
![]() Alex Lajciak (Thay: Radek Siler) 85 | |
![]() Muhammed Dumbuya (Thay: Samuel Stefanik) 90 | |
![]() Davit Hakobyan (Thay: Ridwan Sanusi) 90 | |
![]() Branislav Ninaj 90+2' | |
![]() Samuel Bagin 90+9' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Trencin


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Trencin

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Ridwan Sanusi rời sân và được thay thế bởi Davit Hakobyan.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Muhammed Dumbuya.

Thẻ vàng cho Branislav Ninaj.
Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Alex Lajciak.
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Ousman Kujabi.
Molik Khan rời sân và được thay thế bởi Denis Adamkovic.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sallah.
Jakub Holubek rời sân và được thay thế bởi Nikolas Brandis.

Thẻ vàng cho Radek Siler.
Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Adam Yakubu.
Tadeas Hajovsky rời sân và được thay thế bởi Shakhmurza Adyrbekov.

Thẻ vàng cho Radek Siler.

V À A A O O O - Radek Siler từ Zeleziarne Podbrezova thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Rene Paraj.
Pepijn Doesburg rời sân và được thay thế bởi Franko Sabljic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Tadeas Hajovsky.
Kevor Palumets đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Trencin
Zeleziarne Podbrezova (3-4-2-1): Matej Juricka (95), Branislav Ninaj (88), Filip Mielke (3), Roland Galcik (7), Andriy Gavrylenko (44), Kevor Palumets (80), Vincent Chyla (13), Ridwan Sanusi (27), Samuel Stefanik (26), Rene Paraj (15), Radek Siler (10)
Trencin (4-2-3-1): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Samuel Bagin (2), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Tadeas Hajovsky (6), Antonio Bazdaric (89), Ryan Gibero (24), Molik Khan (17), Adrian Fiala (18), Pepjin Doesburg (99)


Thay người | |||
78’ | Vincent Chyla Mohammed Sallah | 46’ | Pepijn Doesburg Franko Sabljic |
85’ | Roland Galcik Ousman Kujabi | 63’ | Tadeas Hajovsky Shakhmurza Adyrbekov |
85’ | Radek Siler Alex Lajciak | 64’ | Adrian Fiala Adam Yakubu |
90’ | Samuel Stefanik Muhammed Dumbuya | 75’ | Jakub Holubek Nikolas Brandis |
90’ | Ridwan Sanusi Davit Hakobyan | 80’ | Molik Khan Denis Adamkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rehak | Justen Kranthove | ||
Ousman Kujabi | Lukas Skovajsa | ||
Mohammed Sallah | Adam Yakubu | ||
Muhammed Dumbuya | Fedor Kasana | ||
Alex Lajciak | Shakhmurza Adyrbekov | ||
Davit Hakobyan | Alex Hudok | ||
Denis Adamkovic | |||
Nikolas Brandis | |||
Franko Sabljic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Trencin
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại