Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Radek Siler (Kiến tạo: Roland Galcik) 5 | |
Robert Mak (Kiến tạo: Nino Marcelli) 33 | |
Kelvin Ofori (Kiến tạo: Robert Mak) 39 | |
Nino Marcelli 45+2' | |
Rahim Ibrahim 68 | |
Nino Marcelli 74 | |
Ridwan Sanusi 84 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.
Thẻ vàng cho Ridwan Sanusi.
Kevor Palumets rời sân và được thay thế bởi Ousman Kujabi.
Kelvin Ofori rời sân và được thay thế bởi Vladimir Weiss.
Nino Marcelli rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Peter Pokorny.
Thẻ vàng cho Nino Marcelli.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Vincent Chyla.
Peter Kovacik rời sân và được thay thế bởi Davit Hakobyan.
Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Alex Markovic rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Matus Marcin rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Nino Marcelli đã ghi bàn!
Robert Mak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kelvin Ofori đã ghi bàn!
Nino Marcelli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Robert Mak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava
Zeleziarne Podbrezova (3-4-1-2): Matej Juricka (95), Filip Mielke (3), Jakub Luka (37), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (77), Kevor Palumets (80), Samuel Stefanik (26), Ridwan Sanusi (27), Matus Marcin (11), Roland Galcik (7), Radek Siler (10)
Slovan Bratislava (4-3-3): Dominik Takac (71), Alen Mustafic (20), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Sharani Zuberu (23), Rahim Ibrahim (5), Danylo Ignatenko (77), Artur Gajdos (8), Kelvin Ofori (97), Nino Marcelli (18), Robert Mak (21)


| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rehak | Matus Macik | ||
Ondrej Deml | Peter Pokorny | ||
Davit Hakobyan | Vladimir Weiss | ||
Andriy Gavrylenko | Alasana Yirajang | ||
Ousman Kujabi | Jurij Medvedev | ||
Branislav Ninaj | Sidoine Fogning | ||
Rene Paraj | Filip Lichy | ||
Vincent Chyla | Kyriakos Savvidis | ||
Séverin Tatolna | Andraž Šporar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 16 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 11 | 27 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 23 | H T H B T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | B H B H T | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | T B H T B | |
| 7 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H H T T B | |
| 8 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | |
| 9 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T T B H H | |
| 10 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | B H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 | H H H T B | |
| 12 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch