Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Martin Cernek (Thay: Adam Ravas) 46 | |
Sean Seitz (Thay: Adam Morong) 58 | |
Marek Fabry (Thay: Marek Svec) 58 | |
Alex Markovic (Kiến tạo: Filip Mielke) 65 | |
Filip Mielke 67 | |
Ondrej Deml (Thay: Matus Marcin) 69 | |
Kevor Palumets (Thay: Vincent Chyla) 69 | |
Jakub Luka 71 | |
Tomas Smejkal (Thay: Lukas Simko) 72 | |
Peter Kovacik 79 | |
Oliver Podhorin 80 | |
Samuel Sula (Thay: Marek Fabry) 81 | |
Rene Paraj (Thay: Samuel Stefanik) 82 | |
Andriy Gavrylenko (Thay: Radek Siler) 82 | |
Davit Hakobyan (Thay: Roland Galcik) 85 | |
Adam Gazi 87 | |
Martin Junas 90+1' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Skalica


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Skalica
Thẻ vàng cho Martin Junas.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adam Gazi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Davit Hakobyan.
Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Marek Fabry rời sân và được thay thế bởi Samuel Sula.
Thẻ vàng cho Oliver Podhorin.
V À A A O O O - Peter Kovacik đã ghi bàn!
Lukas Simko rời sân và được thay thế bởi Tomas Smejkal.
Thẻ vàng cho Jakub Luka.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Matus Marcin rời sân và anh được thay thế bởi Ondrej Deml.
Thẻ vàng cho Filip Mielke.
Filip Mielke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Markovic ghi bàn!
Marek Svec rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Sean Seitz.
Adam Ravas rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Skalica
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Matej Juricka (95), Filip Mielke (3), Jakub Luka (37), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (77), Vincent Chyla (13), Samuel Stefanik (26), Ridwan Sanusi (27), Roland Galcik (7), Radek Siler (10), Matus Marcin (11)
Skalica (4-1-4-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Adam Ravas (21), Erik Daniel (77), Damian Baris (27), Martin Masik (19), Adam Morong (9), Marek Svec (7)


| Thay người | |||
| 69’ | Matus Marcin Ondrej Deml | 46’ | Adam Ravas Martin Cernek |
| 69’ | Vincent Chyla Kevor Palumets | 58’ | Adam Morong Sean Seitz |
| 82’ | Samuel Stefanik Rene Paraj | 58’ | Samuel Sula Marek Fabry |
| 82’ | Radek Siler Andriy Gavrylenko | 72’ | Lukas Simko Tomas Smejkal |
| 85’ | Roland Galcik Davit Hakobyan | 81’ | Marek Fabry Samuel Sula |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rehak | Erik Riska | ||
Ondrej Deml | Samuel Sula | ||
Rene Paraj | Peter Guinari | ||
Séverin Tatolna | Martin Cernek | ||
Mohammed Sallah | Tomas Smejkal | ||
Kevor Palumets | Sean Seitz | ||
Davit Hakobyan | Marek Fabry | ||
Branislav Ninaj | |||
Andriy Gavrylenko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 16 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 | H B T T T | |
| 3 | 12 | 8 | 3 | 1 | 11 | 27 | T T B T T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 23 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T B B H | |
| 6 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B H T B T | |
| 7 | 14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 | B H B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T T B H | |
| 9 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H B | |
| 10 | 13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 | H H H T B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H H B H B | |
| 12 | 14 | 2 | 1 | 11 | -16 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch