Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Smekal (Kiến tạo: Kevor Palumets) 5 | |
![]() Ondrej Deml (Kiến tạo: Severin Tatolna) 23 | |
![]() Kevor Palumets 42 | |
![]() Simon Smehyl (Kiến tạo: Nandor Tamas) 54 | |
![]() Dominik Zak 63 | |
![]() Elvis Mashike Sukisa (Thay: Martin Boda) 64 | |
![]() Christian Emmanuel Nguidjol Bayemi (Thay: Nandor Karoly Tamas) 64 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Nandor Tamas) 64 | |
![]() Dan Ozvolda (Thay: Filip Kiss) 67 | |
![]() Martin Misovic (Thay: Adam Krcik) 67 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Jakub Luka) 68 | |
![]() Ousman Kujabi (Thay: Radek Siler) 68 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Robert Pillar) 80 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Vincent Chyla) 82 | |
![]() Samuel Stefanik 84 | |
![]() Taras Bondarenko (Thay: Samuel Stefanik) 90 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Komarno


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Komarno
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Taras Bondarenko.

Thẻ vàng cho Samuel Stefanik.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
Robert Pillar rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Ousman Kujabi.
Jakub Luka rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Adam Krcik rời sân và được thay thế bởi Martin Misovic.
Filip Kiss rời sân và được thay thế bởi Dan Ozvolda.
Martin Boda rời sân và được thay thế bởi Elvis Mashike Sukisa.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

Thẻ vàng cho Dominik Zak.
Nandor Tamas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Smehyl đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevor Palumets.
Severin Tatolna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ondrej Deml đã ghi bàn!
Kevor Palumets đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Smekal đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Komarno
Zeleziarne Podbrezova (3-1-4-2): Ivan Rehak (41), Branislav Ninaj (88), Alex Markovic (18), Jakub Luka (37), Kevor Palumets (80), Ondrej Deml (8), Samuel Stefanik (26), Vincent Chyla (13), Séverin Tatolna (17), Daniel Smekal (9), Radek Siler (10)
Komarno (5-4-1): Filip Dlubac (1), Adam Krcik (37), Dominik Spiriak (5), Martin Simko (3), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Simon Smehyl (8), Filip Kiss (14), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Martin Boda (9)


Thay người | |||
68’ | Jakub Luka Rene Paraj | 64’ | Martin Boda Elvis Mashike Sukisa |
68’ | Radek Siler Ousman Kujabi | 64’ | Nandor Tamas Christian Bayemi |
82’ | Vincent Chyla Andriy Gavrylenko | 67’ | Filip Kiss Dan Ozvolda |
90’ | Samuel Stefanik Taras Bondarenko | 67’ | Adam Krcik Martin Misovic |
80’ | Robert Pillar Ganbayar Ganbold |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Juricka | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Taras Bondarenko | Tamas Nemeth | ||
Andriy Gavrylenko | Ganbayar Ganbold | ||
Rene Paraj | Dan Ozvolda | ||
Davit Hakobyan | Jakub Palan | ||
Alin Lerint | Elvis Mashike Sukisa | ||
Roland Galcik | Christian Bayemi | ||
Ousman Kujabi | Balint Csoka | ||
Muhammed Dumbuya | Martin Misovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T B |
9 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại