Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Fasko 4 | |
![]() Mate Tuboly 15 | |
![]() Yhoan Andzouana 55 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Simon Fasko) 61 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Vincent Chyla) 61 | |
![]() Alasana Yirajang 62 | |
![]() Taras Kacharaba 64 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Viktor Djukanovic) 69 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Mate Tuboly) 69 | |
![]() Peter Kovacik 78 | |
![]() Romaric Yapi (Thay: Damir Redzic) 83 | |
![]() Karol Blasko (Thay: Ammar Ramadan) 83 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Samuel Stefanik) 85 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Daniel Smekal) 85 | |
![]() Samuel Gresko (Thay: Kevor Palumets) 90 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs DAC 1904 Dunajska Streda


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs DAC 1904 Dunajska Streda
Kevor Palumets rời sân và được thay thế bởi Samuel Gresko.
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Karol Blasko.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.

V À A A O O O - Peter Kovacik đã ghi bàn!
Mate Tuboly rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Bartol Barisic.

Thẻ vàng cho Taras Kacharaba.

V À A A O O O - Alasana Yirajang đã ghi bàn!
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Simon Fasko rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.

Thẻ vàng cho Yhoan Andzouana.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mate Tuboly.

Thẻ vàng cho Simon Fasko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs DAC 1904 Dunajska Streda
Zeleziarne Podbrezova (5-3-2): Adam Danko (28), Peter Kovacik (20), Filip Mielke (3), Kristian Kostrna (24), Alex Markovic (18), Kevor Palumets (80), Simon Fasko (25), Vincent Chyla (13), Samuel Stefanik (26), Daniel Smekal (9), Alasana Yirajang (10)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-1-2-3): Filipe (1), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Rhyan Modesto (49), Yhoan Andzouana (17), Bajo (6), Mate Tuboly (68), Christian Herc (24), Damir Redzic (23), Viktor Djukanovic (7), Ammar Ramadan (10)


Thay người | |||
61’ | Simon Fasko Ondrej Deml | 69’ | Viktor Djukanovic Bartol Barisic |
61’ | Vincent Chyla Rene Paraj | 69’ | Mate Tuboly Alioune Sylla |
85’ | Samuel Stefanik Lionel Abate Etoundi | 83’ | Ammar Ramadan Karol Blasko |
85’ | Daniel Smekal Andriy Gavrylenko | 83’ | Damir Redzic Romaric Yapi |
90’ | Kevor Palumets Samuel Gresko |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavol Bajza | Attila Nemeth | ||
Lionel Abate Etoundi | Bartol Barisic | ||
Ondrej Deml | Vasilios Kaltsas | ||
Andriy Gavrylenko | Karol Blasko | ||
Samuel Gresko | Mateus Brunetti | ||
Peter Juritka | Milan Dimun | ||
Jakub Luka | Alex Mendez | ||
Rene Paraj | Alioune Sylla | ||
Samuel Subert | Romaric Yapi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại