Thứ Năm, 06/11/2025

Trực tiếp kết quả Zambia vs Niger hôm nay 12-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 12/10

Kết thúc

Zambia

Zambia

0 : 1

Niger

Niger

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 12/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rahim Alhassane
37
Daniel Sosah
48
Daniel Sosah
56
Kennedy Musonda (Thay: Edward Chilufya)
65
Najeeb Yakubu (Thay: Mohamed Papa Moctar)
72
Adamou Ibrahim Djibo (Thay: Amadou Moutari)
72
Emmanuel Banda (Thay: Kelvin Kapumbu)
73
Boubacar Djibrill Goumey (Thay: Ousseini Badamassi)
73
Joseph Sabobo (Thay: Lameck Banda)
73
Boubacar Djibrill Goumey (Thay: Ousseini Badamassi)
78
Obino Chisala (Thay: Gift Mphande)
88
Kelvin Kampamba (Thay: Benson Sakala)
89
Mahamadou Tanja
89

Thống kê trận đấu Zambia vs Niger

số liệu thống kê
Zambia
Zambia
Niger
Niger
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zambia vs Niger

Zambia (4-1-4-1): Tresford Lawrence Mulenga (16), Gift Mphande (13), Benson Sakala (6), Kabaso Chongo (14), Lubambo Musonda (8), Kelvin Kapumbu (15), Lameck Banda (9), Edward Chilufya (23), Kings Kangwa (22), Fashion Sakala (10), Patson Daka (20)

Niger (4-3-3): Mahamadou Tanja (22), Mohamed Papa Moctar (23), Mohamed Abdouramane (13), Oumar Sako (3), Abdel Rahim Alhassane Bonkano (2), Youssouf Oumarou (6), Hassane Adamou (19), Amadou Moutari (20), Victorien Adebayor (10), Daniel Sosah (7), Ousseini Badamassi (12)

Zambia
Zambia
4-1-4-1
16
Tresford Lawrence Mulenga
13
Gift Mphande
6
Benson Sakala
14
Kabaso Chongo
8
Lubambo Musonda
15
Kelvin Kapumbu
9
Lameck Banda
23
Edward Chilufya
22
Kings Kangwa
10
Fashion Sakala
20
Patson Daka
12
Ousseini Badamassi
7
Daniel Sosah
10
Victorien Adebayor
20
Amadou Moutari
19
Hassane Adamou
6
Youssouf Oumarou
2
Abdel Rahim Alhassane Bonkano
3
Oumar Sako
13
Mohamed Abdouramane
23
Mohamed Papa Moctar
22
Mahamadou Tanja
Niger
Niger
4-3-3
Thay người
65’
Edward Chilufya
Kennedy Musonda
72’
Mohamed Papa Moctar
Najeeb Yakubu
73’
Kelvin Kapumbu
Emmanuel Banda
72’
Amadou Moutari
Adamou Ibrahim Djibo
73’
Lameck Banda
Joseph Sabobo
78’
Ousseini Badamassi
Boubacar Djibrill Goumey
88’
Gift Mphande
Obino Chisala
89’
Benson Sakala
Kelvin Kampamba
Cầu thủ dự bị
Charles Kalumba
Abdoul-Latif Goumey
Patrick Chooma
Yac Diori
Mathews Banda
Alhabib Hassane Abdou
Obino Chisala
Aboubacar Camara
Miguel Chaiwa
Najeeb Yakubu
Dominic Chanda
Issiaka Boukary Kanta
Emmanuel Banda
Harouna Ibrahim
Gift Siame
Mamane Moustapha Amadou Sabo
Kennedy Musonda
Adamou Ibrahim Djibo
Clatous Chama Chota
Younoussa Abiboulaye
Frankie Musonda
Boubacar Djibrill Goumey
Joseph Sabobo
Kelvin Kampamba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/01 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/11 - 2023
H1: 2-0
12/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Zambia

U17 World Cup
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow