Thứ Năm, 16/10/2025
Youssef En-Nesyri
7
Hamza Igamane
47
Yassine Bounou
54
Mohamed Chibi
54
Eliesse Ben Seghir
60
Lameck Banda
64
Sofyan Amrabat
64
Edward Chilufya (Thay: Lameck Banda)
66
Lubambo Musonda (Thay: Emmanuel Banda)
67
Kennedy Musonda (Thay: Obino Chisala)
67
Ismael Saibari (Thay: Bilal El Khannouss)
73
Ayoub El Kaabi (Thay: Eliesse Ben Seghir)
73
Maroan Sannadi (Thay: Youssef En-Nesyri)
86
Amine Adli (Thay: Hamza Igamane)
86
Yassine Bounou
88
Joseph Sabobo (Thay: Gift Mphande)
88
Omar El Hilali (Thay: Mohamed Chibi)
90

Thống kê trận đấu Zambia vs Ma rốc

số liệu thống kê
Zambia
Zambia
Ma rốc
Ma rốc
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zambia vs Ma rốc

Zambia (4-1-4-1): Toaster Nsabata (1), Gift Mphande (4), Benson Sakala (6), Kabaso Chongo (14), Obino Chisala (3), Miguel Chaiwa (5), Lameck Banda (9), Kings Kangwa (17), Emmanuel Banda (12), Fashion Sakala (10), Patson Daka (20)

Ma rốc (4-3-3): Bono (1), Mohamed Chibi (15), Jawad El Yamiq (18), Adam Masina (6), Youssef Belammari (3), Neil El Aynaoui (14), Sofyan Amrabat (4), Bilal El Khannous (23), Hamza Igamane (21), Youssef En-Nesyri (19), Eliesse Ben Seghir (13)

Zambia
Zambia
4-1-4-1
1
Toaster Nsabata
4
Gift Mphande
6
Benson Sakala
14
Kabaso Chongo
3
Obino Chisala
5
Miguel Chaiwa
9
Lameck Banda
17
Kings Kangwa
12
Emmanuel Banda
10
Fashion Sakala
20
Patson Daka
13
Eliesse Ben Seghir
19
Youssef En-Nesyri
21
Hamza Igamane
23
Bilal El Khannous
4
Sofyan Amrabat
14
Neil El Aynaoui
3
Youssef Belammari
6
Adam Masina
18
Jawad El Yamiq
15
Mohamed Chibi
1
Bono
Ma rốc
Ma rốc
4-3-3
Thay người
66’
Lameck Banda
Edward Chilufya
73’
Bilal El Khannouss
Ismael Saibari
67’
Obino Chisala
Kennedy Musonda
73’
Eliesse Ben Seghir
Ayoub El Kaabi
67’
Emmanuel Banda
Lubambo Musonda
86’
Youssef En-Nesyri
Maroan Sannadi
88’
Gift Mphande
Joseph Sabobo
86’
Hamza Igamane
Amine Adli
90’
Mohamed Chibi
Omar El Hilali
Cầu thủ dự bị
Kennedy Musonda
Mehdi Harrar
Dominic Chanda
Achraf Hakimi
Edward Chilufya
Nayef Aguerd
Golden Mafwenta
Omar El Hilali
Lubambo Musonda
Brahim Díaz
Mathews Banda
Azzedine Ounahi
Charles Kalumba
Maroan Sannadi
David Hamansenya
Ismael Saibari
Happy Nsiku
Chemsdine Talbi
Tresford Lawrence Mulenga
Munir
Joseph Sabobo
Amine Adli
Gift Siame
Ayoub El Kaabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
25/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/06 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
14/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Zambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow