Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Zambia vs Angola hôm nay 10-08-2025

Giải CHAN Cup - CN, 10/8

Kết thúc

Zambia

Zambia

1 : 2

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 10/08/2025
Vòng 3 - CHAN Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dominic Chanda
73
Kaporal
79
Kaporal
86

Đội hình xuất phát Zambia vs Angola

Zambia: Francis Mwansa (1), Killian Kanguluma (5), Benedict Chepeshi (3), John Chishimba (26), Dominic Chanda (21), Wilson Chisala (12), Frederick Mulambia (19), Charles Zulu (11), Kelvin Kampamba (7), Owen Tembo (6), Evans Kayombo (22)

Angola: Neblu (22), Antonio Hossi (2), Kinito (5), Vidinho (15), Eddie Afonso (21), Beni Jetour (23), Mafuta (9), Alberto Adao Campos Miguel (4), Anderson Emanuel (26), Jo Pacencia (19), Gilberto (7)

Cầu thủ dự bị
Kebson Kamanga
Agostinho Calunga
Happy Nsiku
Rui
Larry Bwalya
Lito Kapunge
Andrew Phiri
Mabele
Jackson Kampamba
Lula
Kabaso Chongo
Caica
Kelvin Kapumbu
Aguinaldo Agostinho Matias
Willard Mwanza
Vanilson
Charles Kalumba
Fernandinho
Kelvin Mwanza
Lepua
Timothy Sichalwe
Caporal
Mumba Prince
Joao de Jesus Ngunza Muanha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
10/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
18/11 - 2025

Thành tích gần đây Zambia

Giao hữu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
U17 World Cup
14/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
07/11 - 2025
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Angola

Giao hữu
18/11 - 2025
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng CHAN Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KenyaKenya4310310T H T T
2Ma rốcMa rốc430159T B T T
3DR CongoDR Congo420216B T T B
4AngolaAngola4112-34B H T B
5ZambiaZambia4004-60B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TanzaniaTanzania4310410T T T H
2MadagascarMadagascar421127H B T T
3MauritaniaMauritania421117H B T T
4Burkina FasoBurkina Faso4103-23B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic4013-51B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda421127B T T H
2AlgeriaAlgeria413036T H H H
3South AfricaSouth Africa413016H T H H
4GuineaGuinea4112-34T B B H
5NigerNiger4022-32B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan312045H T H
2SenegalSenegal312015T H H
3NigeriaNigeria3102-33B B T
4CongoCongo3021-22H H B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow