Thứ Hai, 01/12/2025
Srdjan Hrstic
38
Yukiyoshi Karashima (Thay: Oliver Buff)
46
Srdjan Hrstic
48
Arvydas Novikovas (Thay: Marko Milickovic)
60
Amane Romeo
63
Mikkel Rygaard (Kiến tạo: Srdjan Hrstic)
70
Liviu Antal (Thay: Nicolas Gorobsov)
70
Liviu Antal (Thay: Nicolas Gorobsov)
72
Filip Trpcevski (Thay: Srdjan Hrstic)
77
Tomas Totland (Thay: Simon Sandberg)
77
Tobias Sana (Thay: Ibrahim Sadiq)
78
Tomas Totland (Thay: Simon Sandberg)
79
Samuel Gustafson
84
Nassim Hnid
85
Filip Trpcevski
90
Stipe Vucur
90
Momodou Sonko (Thay: Amor Layouni)
90
Filip Trpcevski
90+3'
Stipe Vucur
90+3'

Thống kê trận đấu Zalgiris Vilnius vs BK Haecken

số liệu thống kê
Zalgiris Vilnius
Zalgiris Vilnius
BK Haecken
BK Haecken
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zalgiris Vilnius vs BK Haecken

Tất cả (30)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Stipe Vucur.

Thẻ vàng cho Stipe Vucur.

90+3' Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.

90'

Amor Layouni rời sân nhường chỗ cho Momodou Sonko.

90' Thẻ vàng cho Stipe Vucur.

Thẻ vàng cho Stipe Vucur.

90' Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.

85' G O O O A A A L - Nassim Hnid đã trúng đích!

G O O O A A A L - Nassim Hnid đã trúng đích!

85' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

84' Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

79'

Simon Sandberg rời sân nhường chỗ cho Tomas Totland

79'

Ibrahim Sadiq rời sân nhường chỗ cho Tobias Sana

78'

Ibrahim Sadiq rời sân nhường chỗ cho Tobias Sana

78'

Srdjan Hrstic rời sân nhường chỗ cho Filip Trpcevski.

77'

Simon Sandberg rời sân nhường chỗ cho Tomas Totland

77'

Srdjan Hrstic rời sân nhường chỗ cho Filip Trpcevski.

72'

Nicolas Goobsov rời sân nhường chỗ cho Liviu Antal.

70'

Srdjan Hrstic đã kiến tạo thành bàn.

70'

Nicolas Goobsov rời sân nhường chỗ cho Liviu Antal.

70' G O O O A A A L - Mikkel Rygaard đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mikkel Rygaard đã trúng đích!

70' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

63' Thẻ vàng cho Amane Romeo.

Thẻ vàng cho Amane Romeo.

Đội hình xuất phát Zalgiris Vilnius vs BK Haecken

Zalgiris Vilnius (4-4-2): Edvinas Gertmonas (1), Mario Pavelic (3), Nassim Hnid (26), Stipe Vucur (31), Joel Fey d'Or Bopesu (7), Oliver Buff (15), Yuri Kendysh (71), Nicolas Martin Gorobsov (5), Marko Milickovic (33), Paulius Golubickas (10), Kehinde Mathias Oyewusi (99)

BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Simon Sandberg (13), Johan Hammar (3), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Amane Romeo (27), Ibrahim Sadiq (37), Srdjan Hrstic (19), Amor Layouni (24)

Zalgiris Vilnius
Zalgiris Vilnius
4-4-2
1
Edvinas Gertmonas
3
Mario Pavelic
26
Nassim Hnid
31
Stipe Vucur
7
Joel Fey d'Or Bopesu
15
Oliver Buff
71
Yuri Kendysh
5
Nicolas Martin Gorobsov
33
Marko Milickovic
10
Paulius Golubickas
99
Kehinde Mathias Oyewusi
24
Amor Layouni
19 2
Srdjan Hrstic
37
Ibrahim Sadiq
27
Amane Romeo
11
Samuel Gustafson
18
Mikkel Rygaard
25
K. L. Hansen
5
Even Hovland
3
Johan Hammar
13
Simon Sandberg
26
Peter Abrahamsson
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
46’
Oliver Buff
Yukiyoshi Karashima
77’
Simon Sandberg
Tomas Totland
60’
Marko Milickovic
Arvydas Novikovas
77’
Srdjan Hrstic
Filip Trpchevski
72’
Nicolas Gorobsov
Liviu Antal
78’
Ibrahim Sadiq
Tobias Sana
90’
Amor Layouni
Momodou Lamin Sonko
Cầu thủ dự bị
Tomislav Duka
Johan Brattberg
Adama Fofana
Sebastian Banozic
Kipras Kazukolovas
Franklin Tebo
Yukiyoshi Karashima
Ali Youssef
Donatas Kazlauskas
Valgeir Lunddal Fridriksson
Petar Mamic
Pontus Dahbo
Saulius Mikoliunas
Tomas Totland
Ovidijus Verbickas
Tobias Sana
Romualdas Jansonas
Momodou Lamin Sonko
Liviu Antal
Filip Trpchevski
Arvydas Novikovas
John Paul Dembe
Isak Brusberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
10/08 - 2023
18/08 - 2023

Thành tích gần đây Zalgiris Vilnius

Europa Conference League
01/08 - 2025
24/07 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 11-10
09/07 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-0
25/07 - 2024
18/07 - 2024
12/07 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2024

Thành tích gần đây BK Haecken

Europa Conference League
28/11 - 2025
Giao hữu
22/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Thụy Điển
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow