Bojan Sankovic 17 | |
Zoran Lesjak 32 | |
Zoran Lesjak 33 | |
Daniel Zsori 36 | |
(Pen) Matyas Tajti 45+2' | |
Krisztian Tamas (Thay: Marko Petkovic) 46 | |
Kadri Mohammed (Thay: Donat Zsoter) 46 | |
Lukacs Bole (Thay: Zinedine Machach) 46 | |
(Pen) Nenad Lukic 62 | |
Boubacar Traore (Thay: Nenad Lukic) 72 | |
Szabolcs Szalay (Thay: Daniel Zsori) 72 | |
Vidar Ari Jonsson (Thay: Patrik Hidi) 77 | |
Mihael Rebernik (Thay: Meshack Ubochioma) 81 | |
Josip Spoljaric 85 | |
David Kalnoki-Kis (Thay: Matyas Tajti) 86 | |
Patrik Posztobanyi (Thay: Josip Spoljaric) 86 | |
Szabolcs Szalay 87 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszegi vs Budapest Honved
số liệu thống kê

Zalaegerszegi

Budapest Honved
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszegi vs Budapest Honved
Zalaegerszegi (4-2-3-1): Patrik Damjen (1), Zoran Lesjak (4), Nikola Serafimov (31), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (8), Meshack Ubochioma (70), Josip Spoljaric (50), Bence Bedi (27), Daniel Zsori (7)
Budapest Honved (4-2-3-1): Peter Szappanos (20), Marko Petkovic (2), Bence Batik (7), Ivan Lovric (25), Albi Doka (19), Oleksandr Petrusenko (47), Patrik Hidi (8), Dominik Nagy (14), Donat Zsoter (11), Zinedine Machach (6), Nenad Lukic (27)

Zalaegerszegi
4-2-3-1
1
Patrik Damjen
4
Zoran Lesjak
31
Nikola Serafimov
37
Attila Mocsi
44
Bence Gergenyi
18
Bojan Sankovic
8
Matyas Tajti
70
Meshack Ubochioma
50
Josip Spoljaric
27
Bence Bedi
7
Daniel Zsori
27
Nenad Lukic
6
Zinedine Machach
11
Donat Zsoter
14
Dominik Nagy
8
Patrik Hidi
47
Oleksandr Petrusenko
19
Albi Doka
25
Ivan Lovric
7
Bence Batik
2
Marko Petkovic
20
Peter Szappanos

Budapest Honved
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 72’ | Daniel Zsori Szabolcs Szalay | 46’ | Donat Zsoter Kadri Mohammed |
| 81’ | Meshack Ubochioma Mihael Rebernik | 46’ | Zinedine Machach Lukacs Bole |
| 86’ | Matyas Tajti David Kalnoki-Kis | 46’ | Marko Petkovic Krisztian Tamas |
| 86’ | Josip Spoljaric Patrik Posztobanyi | 72’ | Nenad Lukic Boubacar Traore |
| 77’ | Patrik Hidi Vidar Ari Jonsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Kalnoki-Kis | Kadri Mohammed | ||
Sime Grzan | Lukas Klemenz | ||
Andras Huszti | Dejan Drazic | ||
Daniel Milovanovikj | Lukacs Bole | ||
Laszlo Papp | Krisztian Tamas | ||
Liviu Antal | Vidar Ari Jonsson | ||
Patrik Posztobanyi | Boubacar Traore | ||
Mihael Rebernik | Thierry Gale | ||
Marton Gyurjan | Dusan Pantelic | ||
Barnabas Feher | Botond Barath | ||
Szabolcs Szalay | Gellert Duzs | ||
Tomas Tujvel | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Zalaegerszegi
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T T B T T | |
| 2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | B T T B T | |
| 3 | 15 | 6 | 6 | 3 | 8 | 24 | B H T B B | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | -4 | 23 | T H B B T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | B H T B T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | H T H T B | |
| 7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | T B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 5 | 7 | -11 | 14 | B H H T B | |
| 12 | 14 | 3 | 2 | 9 | -14 | 11 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch