Thẻ vàng cho Arijan Ademi.
![]() Milan Tucic 8 | |
![]() Bence Varkonyi 16 | |
![]() (Pen) Iuri Medeiros 17 | |
![]() (Pen) Alen Skribek 45 | |
![]() Tom Lacoux 45+4' | |
![]() Andras Csonka (Thay: Bence Kiss) 46 | |
![]() David Lopez (Thay: Vince Nyiri) 46 | |
![]() Milan Tucic 50 | |
![]() Matija Ljujic (Thay: Krisztofer Horvath) 60 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Tom Lacoux) 60 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Abel Krajcsovics) 60 | |
![]() Aljosa Matko 65 | |
![]() Gleofilo Vlijter (Thay: Damian Rasak) 69 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Iuri Medeiros) 74 | |
![]() Barnabas Bese (Thay: Tiago Goncalves) 74 | |
![]() Barnabas Bese (Kiến tạo: Matija Ljujic) 77 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Yohan Croizet-Kollar) 79 | |
![]() David Lopez 87 | |
![]() Arijan Ademi 88 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Ujpest


Diễn biến Zalaegerszeg vs Ujpest


Thẻ vàng cho David Lopez.
Yohan Croizet-Kollar rời sân và được thay thế bởi Milan Klausz.
Matija Ljujic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Bese ghi bàn!
Tiago Goncalves rời sân và được thay thế bởi Barnabas Bese.
Iuri Medeiros rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Gleofilo Vlijter.

Thẻ vàng cho Aljosa Matko.
Abel Krajcsovics rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Tom Lacoux rời sân và được thay thế bởi Arijan Ademi.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.

V À A A O O O - Milan Tucic ghi bàn!
Vince Nyiri rời sân và được thay thế bởi David Lopez.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

V À A A O O O - Alen Skribek của Zalaegerszeg thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Iuri Medeiros của Ujpest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Ujpest
Zalaegerszeg (4-3-3): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Csongor Papp (77), Alen Skribek (7), Bence Kiss (49), Norbert Szendrei (11), Abel Krajcsovics (27), Yohan Croizet (10), Joao Victor (70)
Ujpest (4-3-3): Riccardo Piscitelli (1), Daviti Kobouri (5), Joao Nunes (30), Tom Lacoux (18), Tiago Goncalves (15), Attila Fiola (55), Damian Rasak (6), Iuri Medeiros (45), Aljosa Matko (17), Krisztofer Horváth (11), Milan Tucic (34)


Thay người | |||
46’ | Bence Kiss Andras Csonka | 60’ | Tom Lacoux Arijan Ademi |
46’ | Vince Nyiri David Lopez | 60’ | Krisztofer Horvath Matija Ljujic |
60’ | Abel Krajcsovics Balazs Bakti | 69’ | Damian Rasak Gleofilo Vlijter |
79’ | Yohan Croizet-Kollar Milán Gábo Klausz | 74’ | Tiago Goncalves Barnabas Bese |
74’ | Iuri Medeiros Bence Gergenyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilmos Borsos | David Banai | ||
Zan Mauricio | Istvan Juhasz | ||
Fabricio Amato | Arijan Ademi | ||
Balazs Bakti | Giorgi Beridze | ||
Andras Csonka | Barnabas Bese | ||
Andras Huszti | Fran Brodic | ||
Milán Gábo Klausz | George Ganea | ||
David Lopez | Balint Geiger | ||
Maxsuell Alegria | Bence Gergenyi | ||
Zsombor Nagy | Matija Ljujic | ||
Daniel Nemeth | Matyas Tajti | ||
Joseth Peraza | Gleofilo Vlijter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T B H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | -1 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T H B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 6 | H H H T |
8 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B H T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B T B B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B |
11 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H B B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại