Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Balazs Bakti (Kiến tạo: Csanad Denes) 21 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Balint Vecsei) 46 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Gergo Gyurkits) 46 | |
![]() Balint Szabo (Thay: David Zimonyi) 46 | |
![]() Balazs Bakti 50 | |
![]() Gergo Gyurkits 51 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 56 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Gergo Gyurkits) 56 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Balazs Bakti) 58 | |
![]() Gergely Mim (Kiến tạo: Daniel Nemeth) 63 | |
![]() Daniel Nemeth (Kiến tạo: Gergely Mim) 69 | |
![]() Bence Otvos (Thay: Erik Silye) 75 | |
![]() Zsolt Haraszti 77 | |
![]() Akos Kinyik 81 | |
![]() Bence Otvos (Kiến tạo: Zsolt Haraszti) 83 | |
![]() Dominik Csoka (Thay: Csanad Denes) 83 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Paksi SE


Diễn biến Zalaegerszeg vs Paksi SE
Zsolt Haraszti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Dominik Csoka.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

Thẻ vàng cho Zsolt Haraszti.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.
Gergely Mim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Nemeth ghi bàn!
Daniel Nemeth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gergely Mim ghi bàn!
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.

Thẻ vàng cho Balazs Bakti.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
David Zimonyi rời sân và được thay thế bởi Balint Szabo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Csanad Denes đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Paksi SE
Zalaegerszeg (5-3-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (3), Sinan Medgyes (23), Gergely Mim (6), Balazs Bakti (67), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Mate Sajban (9), Csanad Denes (99)
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Krisztian Kovacs (20), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Erik Silye (14), Gergo Gyurkits (18), Balint Vecsei (5), Balazs Balogh (8), Barna Toth (29), David Zimonyi (15)


Thay người | |||
58’ | Balazs Bakti Daniel Nemeth | 46’ | Balint Vecsei Jozsef Windecker |
83’ | Csanad Denes Dominik Csoka | 46’ | David Zimonyi Balint Szabo |
56’ | Gergo Gyurkits Zsolt Haraszti | ||
56’ | Barna Toth Daniel Bode | ||
75’ | Erik Silye Bence Otvos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Attila Osvath | ||
Marko Cubrilo | Péter Szappanos | ||
Vince Tobias Nyiri | Zsolt Haraszti | ||
Josip Spoljaric | Daniel Bode | ||
Balazs Vogyicska | Kevin Horvath | ||
Daniel Nemeth | Jozsef Windecker | ||
Dominik Csoka | Bence Otvos | ||
Szabolcs Mezei | |||
Balint Szabo | |||
Dominik Karoly Foldi | |||
Janos Szabo | |||
Zsolt Gevay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại