Thẻ vàng cho Bernardo Matic.
- Andras Csonka
19 - Norbert Szendrei
26 - Bence Kiss (Thay: Andras Csonka)
46 - Balazs Bakti (Thay: Alen Skribek)
46 - Milan Klausz (Thay: Joao Victor)
46 - Yohan Croizet-Kollar (Thay: David Lopez)
46 - Milan Klausz (Kiến tạo: Csongor Papp)
78 - Csanad Denes
82 - Csongor Papp
83
- (Pen) Branimir Cipetic
27 - Krisztian Nagy (Kiến tạo: Bence Biro)
45+1' - Kevin Kormendi (Thay: Bence Biro)
66 - Sinan Medgyes (Thay: Dominik Soltesz)
73 - Aleksandar Jovicic (Thay: Krisztian Nagy)
73 - Filip Pinter (Thay: Jasmin Mesanovic)
73 - Kevin Kormendi
76 - Branimir Cipetic
83 - Tibor Lippai (Thay: Branimir Cipetic)
84 - Bernardo Matic
87
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kisvarda FC
Diễn biến Zalaegerszeg vs Kisvarda FC
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Branimir Cipetic rời sân và được thay thế bởi Tibor Lippai.
Branimir Cipetic rời sân và được thay thế bởi Tibor Lippai.
Thẻ vàng cho Csongor Papp.
Thẻ vàng cho Branimir Cipetic.
Thẻ vàng cho Csanad Denes.
Csongor Papp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milan Klausz đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevin Kormendi.
Jasmin Mesanovic rời sân và được thay thế bởi Filip Pinter.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Jovicic.
Dominik Soltesz rời sân và được thay thế bởi Sinan Medgyes.
Bence Biro rời sân và được thay thế bởi Kevin Kormendi.
David Lopez rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet-Kollar.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Milan Klausz.
Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Bence Kiss.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bence Biro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Krisztian Nagy đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Branimir Cipetic từ Kisvarda đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Branimir Cipetic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
Thẻ vàng cho Andras Csonka.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kisvarda FC
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Bence Gundel-Takacs (1), Joseth Peraza (4), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Csongor Papp (77), Andras Csonka (8), Norbert Szendrei (11), David Lopez (12), Joao Victor (70), Alen Skribek (7), Csanad Denes (99)
Kisvarda FC (3-4-1-2): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Martin Chlumecky (5), Dominik Soltesz (10), Bogdan Melnyk (14), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Bence Biro (29), Krisztian Nagy (55), Jasmin Mesanovic (27), Soma Novothny (86)
Thay người | |||
46’ | Andras Csonka Bence Kiss | 66’ | Bence Biro Kevin Kormendi |
46’ | Alen Skribek Balazs Bakti | 73’ | Krisztian Nagy Aleksandar Jovicic |
46’ | Joao Victor Milán Gábo Klausz | 73’ | Dominik Soltesz Sinan Medgyes |
46’ | David Lopez Yohan Croizet | 73’ | Jasmin Mesanovic Atilla Filip Pinter |
84’ | Branimir Cipetic Tibor Lippai |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Mauricio | Marcell Kovacs | ||
Vilmos Borsos | Aleksandar Jovicic | ||
Zsombor Nagy | Istvan Soltesz | ||
Vince Tobias Nyiri | Marko Matanovic | ||
Andras Huszti | Kevin Kormendi | ||
Bence Kiss | Sinan Medgyes | ||
Fabricio Amato | Tibor Lippai | ||
Balazs Bakti | Balint Olah | ||
Abel Krajcsovics | Atilla Filip Pinter | ||
Maxsuell Alegria | Mate Gyurko | ||
Milán Gábo Klausz | Tonislav Yordanov | ||
Yohan Croizet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại