Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Victor 11 | |
![]() Zsombor Berecz 13 | |
![]() Varazdat Haroyan 25 | |
![]() Mykhailo Meskhi 39 | |
![]() Andras Csonka 45+1' | |
![]() Maxsuell Alegria 48 | |
![]() Ronald Schuszter (Thay: Norbert Konyves) 53 | |
![]() Oliver Kun (Thay: Zsombor Boros) 54 | |
![]() Gergo Szoke (Thay: Mykhailo Meskhi) 54 | |
![]() Blessing Eleke (Thay: Balint Kartik) 54 | |
![]() Diego Borges 60 | |
![]() Blessing Eleke 61 | |
![]() Fabricio Amato (Thay: Andras Csonka) 62 | |
![]() Bence Kiss (Thay: Joao Victor) 62 | |
![]() Daniel Alves de Lima (Kiến tạo: Maxsuell Alegria) 67 | |
![]() Diego Borges 71 | |
![]() Diego Borges 71 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Daniel Alves de Lima) 74 | |
![]() Daniel Csoka (Thay: Maxsuell Alegria) 74 | |
![]() Bence Kiss 77 | |
![]() Bence Kiss 78 | |
![]() Gabor Makrai (Thay: Zsombor Berecz) 87 | |
![]() Jose Calderon (Thay: Stefan Bitca) 88 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kazincbarcika SC


Diễn biến Zalaegerszeg vs Kazincbarcika SC
Stefan Bitca rời sân và Jose Calderon vào thay thế.
Zsombor Berecz rời sân và Gabor Makrai vào thay thế.

V À A A O O O - Bence Kiss đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Kiss đã ghi bàn!
Maxsuell Alegria rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.
Daniel Alves de Lima rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Diego Borges nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Diego Borges nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Maxsuell Alegria đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Alves de Lima đã ghi bàn!
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Bence Kiss.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Fabricio Amato.

Thẻ vàng cho Blessing Eleke.

Thẻ vàng cho Diego Borges.
Balint Kartik rời sân và được thay thế bởi Blessing Eleke.
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Gergo Szoke.
Zsombor Boros rời sân và được thay thế bởi Oliver Kun.
Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Ronald Schuszter.

V À A A O O O - Maxsuell Alegria đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andras Csonka.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kazincbarcika SC
Zalaegerszeg (3-4-3): Bence Gundel-Takacs (1), Joseth Peraza (4), Bence Varkonyi (5), Diego Borges (56), Janos Bodnar (2), Andras Csonka (8), Norbert Szendrei (11), Stefan Bitca (73), Joao Victor (70), Daniel Alves de Lima (9), Maxsuell Alegria (23)
Kazincbarcika SC (4-1-4-1): Daniel Gyollai (1), Kristof Polgar (13), Varazdat Haroyan (3), Sodiq Anthony Rasheed (14), Bence Sos (38), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Meshack Ubochioma (70), Zsombor Berecz (8), Balint Jozsef Kartik (10), Zsombor Boros (30), Norbert Konyves (42)


Thay người | |||
62’ | Andras Csonka Fabricio Amato | 53’ | Norbert Konyves Ronald Schuszter |
62’ | Joao Victor Bence Kiss | 54’ | Mykhailo Meskhi Gergo Szoke |
74’ | Maxsuell Alegria Daniel Csoka | 54’ | Balint Kartik Blessing Eleke |
74’ | Daniel Alves de Lima Abel Krajcsovics | 54’ | Zsombor Boros Oliver Kun |
88’ | Stefan Bitca Jose Calderon | 87’ | Zsombor Berecz Gabor Makrai |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Mauricio | Gergo Banfalvi | ||
Zsombor Nagy | Laszlo Racz | ||
Daniel Csoka | Gergo Szoke | ||
Vince Tobias Nyiri | Gabor Makrai | ||
David Lopez | Blessing Eleke | ||
Jose Calderon | Martin Slogar | ||
Csongor Papp | Ronald Schuszter | ||
Fabricio Amato | Laszlo Deutsch | ||
Bence Kiss | Oliver Kun | ||
Alen Skribek | Nimrod Baranyai | ||
Abel Krajcsovics | Istvan Juhasz | ||
Milán Gábo Klausz | Balint Ferencsik |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại