Thứ Sáu, 23/05/2025
Csaba Spandler
22
Andras Huszti
39
Bence Kiss
39
Norbert Szendrei
45+2'
Matyas Kovacs (Thay: Nicolas Stefanelli)
60
Bogdan Melnyk (Kiến tạo: Filip Holender)
71
Zsolt Kalmar (Thay: Balint Szabo)
72
(Pen) Yohan Croizet
78
Balazs Bakti (Thay: Andras Csonka)
82
Vince Nyiri (Thay: Bence Kiss)
82
Mario Simut (Thay: Bogdan Melnyk)
88
Bence Bedi (Thay: Ivan Milicevic)
88

Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
Fehervar FC
Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zalaegerszeg vs Fehervar FC

Tất cả (17)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

88'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

82'

Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.

82'

Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

78' ANH ẤY BỎ LỠ - Yohan Croizet thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Yohan Croizet thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

72'

Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.

71'

Filip Holender đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Bogdan Melnyk ghi bàn!

V À A A O O O - Bogdan Melnyk ghi bàn!

60'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

39' Thẻ vàng cho Bence Kiss.

Thẻ vàng cho Bence Kiss.

39' Thẻ vàng cho Andras Huszti.

Thẻ vàng cho Andras Huszti.

21' Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Fehervar FC

Zalaegerszeg (4-1-4-1): Ervin Nemeth (22), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Sinan Medgyes (23), Oleksandr Safronov (3), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Andras Csonka (8), Bence Kiss (49), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)

Fehervar FC (5-4-1): Gergely Nagy (1), Balint Szabo (23), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Nicolas Stefanelli (11), Aron Csongvai (14), Bogdan Melnyk (8), Ivan Milicevic (7), Nejc Gradisar (9)

Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
4-1-4-1
22
Ervin Nemeth
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
23
Sinan Medgyes
3
Oleksandr Safronov
18
Bojan Sankovic
99
Csanad Denes
8
Andras Csonka
49
Bence Kiss
6
Gergely Mim
10
Yohan Croizet
9
Nejc Gradisar
7
Ivan Milicevic
8
Bogdan Melnyk
14
Aron Csongvai
11
Nicolas Stefanelli
70
Filip Holender
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
23
Balint Szabo
1
Gergely Nagy
Fehervar FC
Fehervar FC
5-4-1
Thay người
82’
Bence Kiss
Vince Tobias Nyiri
60’
Nicolas Stefanelli
Matyas Kovacs
82’
Andras Csonka
Balazs Bakti
72’
Balint Szabo
Zsolt Kalmar
88’
Ivan Milicevic
Bence Bedi
88’
Bogdan Melnyk
Mario Simut
Cầu thủ dự bị
Bence Gundel-Takacs
Daniel Veszelinov
Marko Cubrilo
Bence Bedi
Dominik Csontos
Bence Babos
Balazs Vogyicska
Mario Simut
Jack Ipalibo
Tamas Toth
Vince Tobias Nyiri
Zsolt Kalmar
Balazs Bakti
Patrick Kovacs
Kristian Fucak
Kasper Larsen
Josip Spoljaric
Matyas Kovacs
Bence Bodrogi
Matyas Katona

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/08 - 2021
07/11 - 2021
06/03 - 2022
07/10 - 2022
25/02 - 2023
20/05 - 2023
24/09 - 2023
03/02 - 2024
21/04 - 2024
18/08 - 2024
01/12 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow