Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bence Bardos (Kiến tạo: Gabor Jurek) 8 | |
![]() Anderson Esiti 11 | |
![]() Andras Csonka 40 | |
![]() Gabor Jurek 52 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 60 | |
![]() Marcell Huszar (Thay: Gabor Jurek) 60 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Christ Tiehi) 61 | |
![]() Elton Acolatse 68 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Abel Krajcsovics) 68 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Anderson Esiti) 68 | |
![]() Norbert Szendrei 70 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Agoston Benyei) 71 | |
![]() Vince Nyiri 72 | |
![]() Bence Varkonyi 81 | |
![]() Marko Rakonjac 82 | |
![]() Kevin Kallai (Thay: Elton Acolatse) 90 | |
![]() Daniel Nemeth 90+5' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Diosgyori VTK


Diễn biến Zalaegerszeg vs Diosgyori VTK

V À A A O O O - Daniel Nemeth đã ghi bàn!
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Kevin Kallai.

Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.

Thẻ vàng cho Bence Varkonyi.

V À A A O O O - Vince Nyiri đã ghi bàn!
Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
Anderson Esiti rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Abel Krajcsovics rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.
Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

Thẻ vàng cho Gabor Jurek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andras Csonka.

Thẻ vàng cho Anderson Esiti.
Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bence Bardos đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Diosgyori VTK
Zalaegerszeg (4-5-1): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Norbert Szendrei (11), Csanad Denes (99), Anderson Esiti (13), Andras Csonka (8), Balazs Bakti (67), Abel Krajcsovics (27), Yohan Croizet (10)
Diosgyori VTK (4-4-2): Barnabas Nemeth (51), Daniel Gera (11), Agoston Benyei (20), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Elton Acolatse (17), Alex Vallejo (50), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Gabor Jurek (10), Christ Tiéhi (22), Bright Edomwonyi (34)


Thay người | |||
68’ | Abel Krajcsovics Mate Sajban | 60’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats |
68’ | Anderson Esiti Daniel Nemeth | 60’ | Gabor Jurek Marcell Huszar |
61’ | Christ Tiehi Gergo Holdampf | ||
71’ | Agoston Benyei Rudi Pozeg Vancas | ||
90’ | Elton Acolatse Kevin Kallai |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Branislav Danilovic | ||
Wolf Gergo | Artem Odintsov | ||
Daniel Csoka | Kevin Kallai | ||
Sinan Medgyes | Gergo Holdampf | ||
Mate Sajban | Bence Komlosi | ||
Daniel Nemeth | Marko Rakoniats | ||
Bence Bodrogi | Marcell Huszar | ||
Rudi Pozeg Vancas | |||
Alen Skribek | |||
Bence Szakos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại