Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gergely Mim (Kiến tạo: Csanad Denes)
22 - Gergely Mim
23 - Balazs Bakti (Thay: Bence Kiss)
80 - Mate Sajban (Thay: Jack Ipalibo)
80 - Bence Varkonyi (Kiến tạo: Balazs Bakti)
81 - Balazs Bakti
83 - Daniel Nemeth (Thay: Csanad Denes)
89 - Balazs Vogyicska (Thay: Gergely Mim)
90
- Dusan Lagator
27 - Arandjel Stojkovic (Thay: Jorgo Pellumbi)
37 - Arandjel Stojkovic (Thay: Jorgo Pellumbi)
57 - Balazs Dzsudzsak
63 - Meldin Dreskovic (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
63 - Dusan Lagator
79 - Victor Cristiano Braga (Thay: Tamas Szucs)
80 - Zhirayr Shaghoyan (Thay: Dominik Kocsis)
80 - Mark Szecsi
85 - Shedrach Kaye (Thay: Soma Szuhodovszki)
88 - Balazs Megyeri
90+3' - Shedrach Kaye
90+3' - Balazs Megyeri
90+5'
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Debrecen
Diễn biến Zalaegerszeg vs Debrecen
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Balazs Megyeri.
Thẻ vàng cho Shedrach Kaye.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Balazs Vogyicska.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Thẻ vàng cho Mark Szecsi.
Thẻ vàng cho Balazs Bakti.
Balazs Bakti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bence Varkonyi đã ghi bàn!
Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
THẺ ĐỎ! - Dusan Lagator nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Meldin Dreskovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.
Jorgo Pellumbi rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dusan Lagator.
Thẻ vàng cho Gergely Mim.
Csanad Denes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gergely Mim đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Debrecen
Zalaegerszeg (4-3-3): Bence Gundel-Takacs (1), Bence Varkonyi (5), Vince Tobias Nyiri (17), Stefanos Evangelou (41), Sinan Medgyes (23), Jack Ipalibo (25), Bence Kiss (49), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Yohan Croizet (10), Gergely Mim (6)
Debrecen (4-1-3-2): Balazs Megyeri (16), Mark Szecsi (77), Meldin Dreskovic (14), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Dominik Kocsis (21), Soma Szuhodovszki (13), Tamas Szucs (8), Donat Barany (17), Balazs Dzsudzsak (10)
Thay người | |||
80’ | Jack Ipalibo Mate Sajban | 37’ | Jorgo Pellumbi Arandjel Stojkovic |
80’ | Bence Kiss Balazs Bakti | 80’ | Tamas Szucs Victor Cristiano Braga |
89’ | Csanad Denes Daniel Nemeth | 80’ | Dominik Kocsis Zhirayr Shaghoyan |
90’ | Gergely Mim Balazs Vogyicska | 88’ | Soma Szuhodovszki Shedrach Kaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Arandjel Stojkovic | ||
Kristian Fucak | Victor Cristiano Braga | ||
Mate Sajban | Naoaki Sanaga | ||
Dominik Csontos | Zhirayr Shaghoyan | ||
Marko Cubrilo | Botond Vajda | ||
Abel Krajcsovics | Shedrach Kaye | ||
Bence Bodrogi | Csaba Hornyak | ||
Balazs Bakti | Mark Engedi | ||
Josip Spoljaric | Donat Palfi | ||
Balazs Vogyicska | Ivan Polozhij | ||
Daniel Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại