Bojan Sankovic 17 | |
Donat Zsoter 28 | |
Jairo Samperio 44 | |
Bence Bedi (Thay: Daniel Csoka) 46 | |
Szabolcs Szalay (Thay: Gergely Mim) 46 | |
Jairo Samperio 53 | |
Christy Manzinga 54 | |
Alex Szabo 54 | |
Meshack Ubochioma (Thay: Christy Manzinga) 63 | |
Mark Kerezsi (Thay: Jairo Samperio) 71 | |
Milan Majer (Thay: Norbert Szendrei) 76 | |
Milan Klausz (Thay: David Kalnoki-Kis) 79 | |
Attila Mocsi 84 | |
Lazar Cirkovic (Thay: Donat Zsoter) 90 | |
Dominik Kocsis (Thay: Vidar Ari Jonsson) 90 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Budapest Honved
số liệu thống kê

Zalaegerszeg

Budapest Honved
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Budapest Honved
Zalaegerszeg (3-5-2): Patrik Demjen (1), David Kalnoki-Kis (3), Daniel Csoka (21), Attila Mocsi (37), Zoran Lesjak (4), Bence Gergenyi (44), Gergely Mim (6), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Eduvie Ikoba (12), Christy Manzinga (9)
Budapest Honved (5-2-3): Tomas Tujvel (83), Alex Szabo (91), Luka Capan (30), Lukas Klemenz (4), Albi Doka (17), Krisztian Tamas (22), Nikola Mitrovic (5), Donat Zsoter (11), Vidar Jonsson (28), Nenad Lukic (27), Jairo Samperio (29)

Zalaegerszeg
3-5-2
1
Patrik Demjen
3
David Kalnoki-Kis
21
Daniel Csoka
37
Attila Mocsi
4
Zoran Lesjak
44
Bence Gergenyi
6
Gergely Mim
11
Norbert Szendrei
18
Bojan Sankovic
12
Eduvie Ikoba
9
Christy Manzinga
29 2
Jairo Samperio
27
Nenad Lukic
28
Vidar Jonsson
11
Donat Zsoter
5
Nikola Mitrovic
22
Krisztian Tamas
17
Albi Doka
4
Lukas Klemenz
30
Luka Capan
91
Alex Szabo
83
Tomas Tujvel

Budapest Honved
5-2-3
| Thay người | |||
| 46’ | Gergely Mim Szabolcs Szalay | 71’ | Jairo Samperio Mark Kerezsi Zalan |
| 46’ | Daniel Csoka Bence Bedi | 90’ | Donat Zsoter Lazar Cirkovic |
| 63’ | Christy Manzinga Meshack Ubochioma | 90’ | Vidar Ari Jonsson Dominik Kocsis |
| 76’ | Norbert Szendrei Milan Majer | ||
| 79’ | David Kalnoki-Kis Milán Gábo Klausz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Nemeth | Lazar Cirkovic | ||
Milán Gábo Klausz | Maxim Plakushchenko | ||
Szabolcs Szalay | Gellert Duzs | ||
Meshack Ubochioma | Levente Schranko | ||
Barnabas Kovacs | Dominik Kocsis | ||
Milan Majer | Andras Eordogh | ||
Marton Laszlo Gyurjan | Mark Kerezsi Zalan | ||
Andras Huszti | Noel Keresztes | ||
Bence Bedi | |||
Zsombor Boros | |||
Oleksandr Safronov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T T B T T | |
| 2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | B T T B T | |
| 3 | 15 | 6 | 6 | 3 | 8 | 24 | B H T B B | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | -4 | 23 | T H B B T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | B H T B T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | H T H T B | |
| 7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | T B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 5 | 7 | -11 | 14 | B H H T B | |
| 12 | 14 | 3 | 2 | 9 | -14 | 11 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch