Thứ Sáu, 23/05/2025
Mateusz Grzybek
1
Mateusz Zukowski
39
Bartlomiej Kludka (Thay: Mateusz Grzybek)
40
Bartlomiej Kludka
41
Marcel Regula (Thay: Adam Radwanski)
45
Michal Nalepa
51
Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Marcel Regula)
56
Jakub Swierczok (Thay: Tudor Baluta)
60
Lukasz Gerstenstein (Thay: Mateusz Zukowski)
60
Sylvester Jasper
78
Adam Basse (Thay: Sebastian Musiolik)
82
Simeon Petrov
86
Mateusz Bartolewski (Thay: Tommaso Guercio)
90
Burak Ince (Thay: Sylvester Jasper)
90
Jaroslaw Jach (Thay: Mateusz Wdowiak)
90
Daniel Mikolajewski (Thay: Vaclav Sejk)
90
Arkadiusz Wozniak (Thay: Marek Mroz)
90
Marcel Regula (Kiến tạo: Vaclav Sejk)
90+6'
Peter Pokorny
90+11'
Damian Dabrowski
90+11'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw

Tất cả (26)
90+19'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+18'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

90+18'

Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.

90+13'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.

90+11' Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

90+11' Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

90+6'

Vaclav Sejk đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Marcel Regula đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcel Regula đã ghi bàn!

90+3'

Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

90+2'

Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bartolewski.

86' Thẻ vàng cho Simeon Petrov.

Thẻ vàng cho Simeon Petrov.

82'

Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Adam Basse.

78' Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.

Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.

60'

Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Lukasz Gerstenstein.

60'

Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Jakub Swierczok.

56'

Marcel Regula đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Mateusz Wdowiak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Wdowiak đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw

Zaglebie Lubin (5-4-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Mateusz Wdowiak (17), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Adam Radwanski (18), Marek Mroz (7), Vaclav Sejk (9)

Slask Wroclaw (5-4-1): Rafal Leszczynski (12), Mateusz Zukowski (22), Alex Petkov (5), Aleksander Paluszek (2), Simeon Petrov (87), Tommaso Guercio (78), Tudor Baluta (21), Peter Pokorny (16), Sylvester Jasper (23), Petr Schwarz (17), Sebastian Musiolik (11)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
5-4-1
30
Dominik Hladun
13
Mateusz Grzybek
31
Igor Orlikowski
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
17
Mateusz Wdowiak
8
Damian Dabrowski
6
Tomasz Makowski
18
Adam Radwanski
7
Marek Mroz
9
Vaclav Sejk
11
Sebastian Musiolik
17
Petr Schwarz
23
Sylvester Jasper
16
Peter Pokorny
21
Tudor Baluta
78
Tommaso Guercio
87
Simeon Petrov
2
Aleksander Paluszek
5
Alex Petkov
22
Mateusz Zukowski
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
5-4-1
Thay người
40’
Mateusz Grzybek
Bartlomiej Kludka
60’
Mateusz Zukowski
Lukasz Gerstenstein
45’
Adam Radwanski
Marcel Regula
60’
Tudor Baluta
Jakub Swierczok
90’
Marek Mroz
Arkadiusz Wozniak
82’
Sebastian Musiolik
Adam Basse
90’
Vaclav Sejk
Daniel Mikolajewski
90’
Sylvester Jasper
Burak Ince
90’
Mateusz Wdowiak
Jaroslaw Jach
90’
Tommaso Guercio
Mateusz Bartolewski
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Tomasz Loska
Marcel Regula
Serafin Szota
Arkadiusz Wozniak
Yegor Matsenko
Patryk Kusztal
Lukasz Gerstenstein
Bartlomiej Kludka
Filip Rejczyk
Daniel Mikolajewski
Jakub Swierczok
Tomasz Pienko
Burak Ince
Hubert Adamczyk
Mateusz Bartolewski
Jaroslaw Jach
Adam Basse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/08 - 2021
27/02 - 2022
16/07 - 2022
29/01 - 2023
30/07 - 2023
16/12 - 2023
05/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow