Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw hôm nay 16-12-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 16/12

Kết thúc
1 : 2

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 0-0
T7, 02:30 16/12/2023
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Stadion Zaglebie
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Rzuchowski
46
Aleksander Paluszek (Thay: Yegor Matsenko)
46
Michal Rzuchowski (Thay: Mateusz Zukowski)
46
Tomasz Pienko (Thay: Kacper Chodyna)
68
Bartlomiej Kludka (Thay: Luis Mata)
69
Juan Munoz (Thay: Dawid Kurminowski)
69
Daniel Lukasik (Thay: Burak Ince)
74
Erik Exposito
75
Juan Munoz (Kiến tạo: Serhiy Buletsa)
84
Tomasz Makowski (Thay: Marko Poletanovic)
85
Patryk Szwedzik (Thay: Petr Schwarz)
90

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Mateusz Grzybek (13), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Marko Poletanovic (20), Damian Dabrowski (8), Kacper Chodyna (7), Sergiy Buletsa (16), Mateusz Wdowiak (77), Dawid Kurminowski (90)

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Patryk Janasik (19), Yegor Matsenko (33), Piotr Samiec-Talar (24), Petr Schwarz (17), Burak Ince (26), Mateusz Zukowski (22), Erik Exposito (9)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
1
Jasmin Buric
13
Mateusz Grzybek
2
Bartosz Kopacz
5
Aleks Lawniczak
55
Luis Mata
20
Marko Poletanovic
8
Damian Dabrowski
7
Kacper Chodyna
16
Sergiy Buletsa
77
Mateusz Wdowiak
90
Dawid Kurminowski
9
Erik Exposito
22
Mateusz Zukowski
26
Burak Ince
17
Petr Schwarz
24
Piotr Samiec-Talar
33
Yegor Matsenko
19
Patryk Janasik
5
Alex Petkov
4
Lukasz Bejger
27
Martin Konczkowski
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người
68’
Kacper Chodyna
Tomasz Pienko
46’
Yegor Matsenko
Aleksander Paluszek
69’
Luis Mata
Bartlomiej Kludka
46’
Mateusz Zukowski
Michal Rzuchowski
69’
Dawid Kurminowski
Juan Munoz
74’
Burak Ince
Daniel Lukasik
85’
Marko Poletanovic
Tomasz Makowski
90’
Petr Schwarz
Patryk Szwedzik
Cầu thủ dự bị
Damjan Bohar
Kacper Trelowski
Bartlomiej Kludka
Aleksander Paluszek
Michal Nalepa
Cameron Borthwick-Jackson
Tomasz Pienko
Kenneth Zohore
Juan Munoz
Patryk Szwedzik
Marek Mroz
Marcel Zylla
Arkadiusz Wozniak
Jakub Lutostanski
Tomasz Makowski
Michal Rzuchowski
Szymon Weirauch
Daniel Lukasik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/08 - 2021
27/02 - 2022
16/07 - 2022
29/01 - 2023
30/07 - 2023
16/12 - 2023
05/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025
29/07 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Hạng 2 Ba Lan
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
20/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow