Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniel Mikolajewski (Thay: Vaclav Sejk)
69 - Patryk Kusztal (Thay: Mateusz Wdowiak)
80 - Jaroslaw Jach (Thay: Marek Mroz)
90 - Tomasz Pienko (Kiến tạo: Patryk Kusztal)
90+3'
- Christos Donis
40 - Roberto Alves (Thay: Michal Kaput)
60 - Luizao (Thay: Christos Donis)
61 - Leandro (Thay: Rafal Wolski)
73 - Radoslaw Cielemecki (Thay: Zie Ouattara)
73 - Bruno Jordao (Thay: Mateusz Cichocki)
85
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Radomiak Radom
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Radomiak Radom
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.
Patryk Kusztal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!
Mateusz Cichocki rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Luizao.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christos Donis.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Radomiak Radom
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Bartlomiej Kludka (27), Adam Radwanski (18), Damian Dabrowski (8), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Vaclav Sejk (9)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Mateusz Cichocki (16), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Thay người | |||
69’ | Vaclav Sejk Daniel Mikolajewski | 60’ | Michal Kaput Roberto Alves |
80’ | Mateusz Wdowiak Patryk Kusztal | 61’ | Christos Donis Luizao |
90’ | Marek Mroz Jaroslaw Jach | 73’ | Zie Ouattara Radoslaw Cielemecki |
73’ | Rafal Wolski Leandro | ||
85’ | Mateusz Cichocki Jordao |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Wiktor Koptas | ||
Arkadiusz Wozniak | Damian Jakubik | ||
Hubert Adamczyk | Luizao | ||
Mateusz Dziewiatowski | Chico Ramos | ||
Patryk Kusztal | Jordao | ||
Jakub Kolan | Roberto Alves | ||
Jaroslaw Jach | Radoslaw Cielemecki | ||
Luis Mata | Guilherme Zimovski | ||
Daniel Mikolajewski | Leandro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại