Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
![]() Erik Jirka 18 | |
![]() Damian Dabrowski 26 | |
![]() Filip Kocaba (Kiến tạo: Aleks Lawniczak) 40 | |
![]() Erik Jirka 42 | |
![]() Erik Jirka (Kiến tạo: Igor Drapinski) 52 | |
![]() Mateusz Wdowiak (Thay: Adam Radwanski) 61 | |
![]() Luka Lucic (Thay: Marcel Regula) 62 | |
![]() Kajetan Szmyt (Thay: Jakub Sypek) 62 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Leandro Sanca) 69 | |
![]() Adrian Dalmau (Thay: Jorge Felix) 75 | |
![]() Kamil Nowogonski (Thay: Roman Yakuba) 76 | |
![]() Michal Nalepa 78 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Filip Kocaba) 86 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz 89 | |
![]() Oskar Lesniak (Thay: Michal Chrapek) 90 | |
![]() Luka Lucic 90+3' | |
![]() Quentin Boisgard 90+3' | |
![]() (Pen) Michail Kosidis 90+8' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice


Thẻ vàng cho Luka Lucic.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.
Filip Kocaba rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

Michal Nalepa nhận thẻ vàng.
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Jason Lokilo.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Luka Lucic.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Igor Drapinski đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Jirka đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erik Jirka.
Aleks Lawniczak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Filip Kocaba đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

V À A A O O O - Erik Jirka đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Bartlomiej Kludka (27), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Damian Dabrowski (8), Filip Kocaba (39), Adam Radwanski (18), Marcel Regula (44), Jakub Sypek (19), Michalis Kosidis (9)
Piast Gliwice (4-1-4-1): Frantisek Plach (26), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Ema Twumasi (55), Patryk Dziczek (10), Erik Jirka (77), Quentin Boisgard (17), Michal Chrapek (6), Leandro Sanca (11), Jorge Felix (7)


Thay người | |||
61’ | Adam Radwanski Mateusz Wdowiak | 69’ | Leandro Sanca Jason Lokilo |
62’ | Marcel Regula Luka Lucic | 75’ | Jorge Felix Adrian Dalmau |
62’ | Jakub Sypek Kajetan Szmyt | 90’ | Michal Chrapek Oskar Lesniak |
76’ | Roman Yakuba Kamil Nowogonski | ||
86’ | Filip Kocaba Arkadiusz Wozniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Corluka | Karol Szymanski | ||
Mateusz Wdowiak | German Barkovsky | ||
Jasmin Buric | Adrian Dalmau | ||
Damian Michalski | Oskar Lesniak | ||
Tomasz Makowski | Jakub Lewicki | ||
Arkadiusz Wozniak | Jason Lokilo | ||
Mateusz Dziewiatowski | Szczepan Mucha | ||
Jakub Kolan | Levis Pitan | ||
Igor Orlikowski | Juande | ||
Luka Lucic | Hugo Vallejo | ||
Kamil Nowogonski | |||
Kajetan Szmyt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại