Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maciej Rosolek (Kiến tạo: Jakub Czerwinski) 8 | |
![]() Adam Radwanski (Thay: Marek Mroz) 46 | |
![]() Jaroslaw Jach (Thay: Damian Michalski) 46 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Kajetan Szmyt) 46 | |
![]() Akim Zedadka 69 | |
![]() Jorge Felix (Thay: Michal Chrapek) 69 | |
![]() Josip Corluka (Thay: Bartlomiej Kludka) 76 | |
![]() Daniel Mikolajewski (Thay: Jakub Kolan) 80 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Milosz Szczepanski) 88 | |
![]() Damian Dabrowski 90+4' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.
Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Josip Corluka.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

Thẻ vàng cho Akim Zedadka.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Damian Michalski rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jakub Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maciej Rosolek ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Bartlomiej Kludka (27), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Tomasz Pienko (21)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Milosz Szczepanski (30), Maciej Rosolek (39)


Thay người | |||
46’ | Damian Michalski Jaroslaw Jach | 69’ | Michal Chrapek Jorge Felix |
46’ | Marek Mroz Adam Radwanski | 88’ | Milosz Szczepanski Grzegorz Tomasiewicz |
46’ | Kajetan Szmyt Arkadiusz Wozniak | ||
76’ | Bartlomiej Kludka Josip Corluka | ||
80’ | Jakub Kolan Daniel Mikolajewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Matys | Karol Szymanski | ||
Josip Corluka | Dawid Rychta | ||
Alexander Abrahamsson | Tomasz Mokwa | ||
Jaroslaw Jach | Miguel Nobrega | ||
Mateusz Dziewiatowski | Jakub Lewicki | ||
Adam Radwanski | Grzegorz Tomasiewicz | ||
Ludvig Fritzson | Oskar Lesniak | ||
Arkadiusz Wozniak | Thierry Gale | ||
Daniel Mikolajewski | Jorge Felix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại