Thứ Sáu, 17/10/2025
Ivo Rodrigues
4
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Marcel Regula)
6
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
46
Fabio Ronaldo (Thay: Bradly van Hoeven)
46
Jakub Labojko
51
Fabio Ronaldo (Kiến tạo: Mbaye Ndiaye)
53
Marcel Regula
58
Mateusz Wdowiak (Thay: Adam Radwanski)
63
Jakub Sypek (Thay: Marcel Regula)
63
Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
63
Michal Nalepa
65
Jakub Labojko
67
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
69
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
69
Paskal Meyer
71
Bartosz Wolski
77
Mathieu Scalet (Thay: Bartosz Wolski)
81
Jesus Diaz (Thay: Luka Lucic)
82
Roman Yakuba (Thay: Josip Corluka)
82
(Pen) Michail Kosidis
85
Filip Kocaba
90+3'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Motor Lublin
Motor Lublin
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Motor Lublin

Tất cả (28)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Filip Kocaba.

Thẻ vàng cho Filip Kocaba.

85' V À A A O O O - Michail Kosidis từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Michail Kosidis từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

82'

Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Roman Yakuba.

82'

Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

81'

Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

77' Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.

Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.

71' Thẻ vàng cho Paskal Meyer.

Thẻ vàng cho Paskal Meyer.

69'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

69'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

67' Thẻ vàng cho Jakub Labojko.

Thẻ vàng cho Jakub Labojko.

65' Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

63'

Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.

63'

Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

63'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.

58' Thẻ vàng cho Marcel Regula.

Thẻ vàng cho Marcel Regula.

53' V À A A O O O - Fabio Ronaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fabio Ronaldo đã ghi bàn!

53'

Mbaye Ndiaye đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

51' V À A A O O O - Jakub Labojko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Labojko đã ghi bàn!

46'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Fabio Ronaldo.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Motor Lublin

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Marcel Regula (44), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)

Motor Lublin (4-1-4-1): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Paskal Meyer (2), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Ivo Rodrigues (7), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Karol Czubak (9)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
16
Josip Corluka
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
35
Luka Lucic
39
Filip Kocaba
8
Damian Dabrowski
44
Marcel Regula
18
Adam Radwanski
77
Kajetan Szmyt
55
Leonardo Rocha
9
Karol Czubak
19
Bradly Van Hoeven
68
Bartosz Wolski
7
Ivo Rodrigues
26
Michal Krol
21
Jakub Labojko
24
Filip Luberecki
2
Paskal Meyer
39
Marek Bartos
28
Pawel Stolarski
1
Ivan Brkic
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
Thay người
63’
Leonardo Rocha
Michalis Kosidis
46’
Bradly van Hoeven
Fabio Ronaldo
63’
Adam Radwanski
Mateusz Wdowiak
46’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
63’
Marcel Regula
Jakub Sypek
69’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
82’
Josip Corluka
Roman Yakuba
69’
Jakub Labojko
Sergi Samper
82’
Luka Lucic
Jesus Diaz
81’
Bartosz Wolski
Mathieu Scalet
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Gasper Tratnik
Roman Yakuba
Filip Wojcik
Damian Michalski
Bright Ede
Tomasz Makowski
Krystian Palacz
Michalis Kosidis
Sergi Samper
Arkadiusz Wozniak
Mathieu Scalet
Mateusz Wdowiak
Kacper Karasek
Jakub Sypek
Fabio Ronaldo
Mateusz Dziewiatowski
Mbaye Ndiaye
Jakub Kolan
Renat Dadashov
Jesus Diaz
Igor Orlikowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
19/10 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
18/05 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025
29/07 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow