Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Marcel Regula)
6 - Marcel Regula
58 - Mateusz Wdowiak (Thay: Adam Radwanski)
63 - Jakub Sypek (Thay: Marcel Regula)
63 - Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
63 - Michal Nalepa
65 - Jesus Diaz (Thay: Luka Lucic)
82 - Roman Yakuba (Thay: Josip Corluka)
82 - (Pen) Michail Kosidis
85 - Filip Kocaba
90+3'
- Ivo Rodrigues
4 - Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
46 - Fabio Ronaldo (Thay: Bradly van Hoeven)
46 - Jakub Labojko
51 - Fabio Ronaldo (Kiến tạo: Mbaye Ndiaye)
53 - Jakub Labojko
67 - Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
69 - Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
69 - Paskal Meyer
71 - Bartosz Wolski
77 - Mathieu Scalet (Thay: Bartosz Wolski)
81
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Filip Kocaba.
V À A A O O O - Michail Kosidis từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Roman Yakuba.
Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.
Thẻ vàng cho Paskal Meyer.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Thẻ vàng cho Jakub Labojko.
Thẻ vàng cho Michal Nalepa.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Thẻ vàng cho Marcel Regula.
V À A A O O O - Fabio Ronaldo đã ghi bàn!
Mbaye Ndiaye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jakub Labojko đã ghi bàn!
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Fabio Ronaldo.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcel Regula đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivo Rodrigues.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Marcel Regula (44), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)
Motor Lublin (4-1-4-1): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Paskal Meyer (2), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Ivo Rodrigues (7), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Karol Czubak (9)
| Thay người | |||
| 63’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis | 46’ | Bradly van Hoeven Fabio Ronaldo |
| 63’ | Adam Radwanski Mateusz Wdowiak | 46’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye |
| 63’ | Marcel Regula Jakub Sypek | 69’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
| 82’ | Josip Corluka Roman Yakuba | 69’ | Jakub Labojko Sergi Samper |
| 82’ | Luka Lucic Jesus Diaz | 81’ | Bartosz Wolski Mathieu Scalet |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Gasper Tratnik | ||
Roman Yakuba | Filip Wojcik | ||
Damian Michalski | Bright Ede | ||
Tomasz Makowski | Krystian Palacz | ||
Michalis Kosidis | Sergi Samper | ||
Arkadiusz Wozniak | Mathieu Scalet | ||
Mateusz Wdowiak | Kacper Karasek | ||
Jakub Sypek | Fabio Ronaldo | ||
Mateusz Dziewiatowski | Mbaye Ndiaye | ||
Jakub Kolan | Renat Dadashov | ||
Jesus Diaz | |||
Igor Orlikowski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B |
| 9 | | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H |
| 10 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 8 | 4 | -4 | 20 | T H H T H | |
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | H H B H H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại