Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marek Mroz
58 - Dawid Kurminowski (Thay: Tomasz Pienko)
72 - Jaroslaw Jach
77 - Patryk Kusztal (Thay: Mateusz Wdowiak)
80 - Daniel Mikolajewski (Thay: Arkadiusz Wozniak)
86
- Arkadiusz Najemski
23 - Krystian Palacz
31 - (Pen) Piotr Ceglarz
44 - Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz)
46 - Sebastian Rudol (Thay: Arkadiusz Najemski)
46 - Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
62 - Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon)
62 - Samuel Mraz (Kiến tạo: Kaan Caliskaner)
78 - Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
80
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Arkadiusz Wozniak rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Kaan Caliskaner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jaroslaw Jach.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
V À A A O O O - Marek Mroz ghi bàn!
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Rudol.
Krystian Palacz rời sân và được thay thế bởi Filip Luberecki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Piotr Ceglarz từ Motor Lublin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Krystian Palacz.
Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Bartosz Kopacz (2), Jaroslaw Jach (33), Bartlomiej Kludka (27), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Makowski (6), Hubert Adamczyk (15), Marek Mroz (7), Tomasz Pienko (21), Arkadiusz Wozniak (11)
Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Sergi Samper (6), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)
Thay người | |||
72’ | Tomasz Pienko Dawid Kurminowski | 46’ | Krystian Palacz Filip Luberecki |
80’ | Mateusz Wdowiak Patryk Kusztal | 46’ | Arkadiusz Najemski Sebastian Rudol |
86’ | Arkadiusz Wozniak Daniel Mikolajewski | 62’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye |
62’ | Christopher Simon Kaan Caliskaner | ||
80’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Igor Bartnik | ||
Dawid Kurminowski | Krzysztof Kubica | ||
Daniel Mikolajewski | Filip Luberecki | ||
Patryk Kusztal | Marcel Gasior | ||
Luis Mata | Bradly Van Hoeven | ||
Mateusz Dziewiatowski | Sebastian Rudol | ||
Krzysztof Kolanko | Mbaye Ndiaye | ||
Jakub Kolan | Filip Wojcik | ||
Kaan Caliskaner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại