Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
![]() (og) Kamil Piatkowski 32 | |
![]() Kamil Piatkowski 45 | |
![]() (Pen) Leonardo Rocha 45+1' | |
![]() Radovan Pankov (Thay: Bartosz Kapustka) 46 | |
![]() (og) Kajetan Szmyt 53 | |
![]() Jakub Sypek (Thay: Mateusz Dziewiatowski) 61 | |
![]() Josip Corluka (Thay: Marcel Regula) 62 | |
![]() Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha) 62 | |
![]() Kacper Chodyna (Thay: Noah Weisshaupt) 66 | |
![]() Jasmin Buric (Thay: Dominik Hladun) 77 | |
![]() Kajetan Szmyt 83 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Kacper Urbanski) 85 | |
![]() Ermal Krasniqi 86 | |
![]() Jakub Sypek 89 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Damian Szymanski) 90 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim) 90 | |
![]() Adam Radwanski (Thay: Tomasz Makowski) 90 | |
![]() Luka Lucic 90+6' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.
Damian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Jakub Sypek đã kiến tạo cho bàn thắng.
Luka Lucic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Sypek đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.
Kacper Urbanski rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.
Dominik Hladun rời sân và được thay thế bởi Jasmin Buric.
Noah Weisshaupt rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Josip Corluka.
Mateusz Dziewiatowski rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kajetan Szmyt đưa bóng vào lưới nhà!
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Leonardo Rocha từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Roman Yakuba (3), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Filip Kocaba (39), Tomasz Makowski (6), Marcel Regula (44), Mateusz Dziewiatowski (20), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)
Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Damian Szymański (44), Noah Weisshaupt (99), Bartosz Kapustka (67), Juergen Elitim (22), Kacper Urbański (82), Mileta Rajović (29)


Thay người | |||
61’ | Mateusz Dziewiatowski Jakub Sypek | 46’ | Bartosz Kapustka Radovan Pankov |
62’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis | 66’ | Noah Weisshaupt Kacper Chodyna |
62’ | Marcel Regula Josip Corluka | 85’ | Kacper Urbanski Ermal Krasniqi |
77’ | Dominik Hladun Jasmin Buric | 90’ | Juergen Elitim Claude Goncalves |
90’ | Tomasz Makowski Adam Radwanski | 90’ | Damian Szymanski Wojciech Urbanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Marcel Mendes-Dudzinski | ||
Damian Michalski | Claude Goncalves | ||
Marek Mroz | Rafal Augustyniak | ||
Michalis Kosidis | Kacper Chodyna | ||
Arkadiusz Wozniak | Radovan Pankov | ||
Josip Corluka | Arkadiusz Reca | ||
Adam Radwanski | Antonio Colak | ||
Jakub Sypek | Jakub Zewlakow | ||
Jakub Kolan | Petar Stojanović | ||
Jesus Diaz | Wojciech Urbanski | ||
Kamil Nowogonski | Artur Jedrzejczyk | ||
Cyprian Popielec | Ermal Krasniqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B B T H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại