Thứ Hai, 20/10/2025
(og) Kamil Piatkowski
32
Kamil Piatkowski
45
(Pen) Leonardo Rocha
45+1'
Radovan Pankov (Thay: Bartosz Kapustka)
46
(og) Kajetan Szmyt
53
Jakub Sypek (Thay: Mateusz Dziewiatowski)
61
Josip Corluka (Thay: Marcel Regula)
62
Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
62
Kacper Chodyna (Thay: Noah Weisshaupt)
66
Jasmin Buric (Thay: Dominik Hladun)
77
Kajetan Szmyt
83
Ermal Krasniqi (Thay: Kacper Urbanski)
85
Ermal Krasniqi
86
Jakub Sypek
89
Wojciech Urbanski (Thay: Damian Szymanski)
90
Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim)
90
Adam Radwanski (Thay: Tomasz Makowski)
90
Luka Lucic
90+6'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Legia Warszawa
Legia Warszawa
33 Kiểm soát bóng 67
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa

Tất cả (50)
90+9'

Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

90+7'

Damian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.

90+6'

Jakub Sypek đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6'

Luka Lucic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Jakub Sypek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Sypek đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

86' Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

85'

Kacper Urbanski rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

83' Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.

Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.

77'

Dominik Hladun rời sân và được thay thế bởi Jasmin Buric.

66'

Noah Weisshaupt rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.

62'

Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.

62'

Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Josip Corluka.

61'

Mateusz Dziewiatowski rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

53' PHẢN LƯỚI NHÀ - Kajetan Szmyt đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kajetan Szmyt đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Leonardo Rocha từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Leonardo Rocha từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Roman Yakuba (3), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Filip Kocaba (39), Tomasz Makowski (6), Marcel Regula (44), Mateusz Dziewiatowski (20), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)

Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Damian Szymański (44), Noah Weisshaupt (99), Bartosz Kapustka (67), Juergen Elitim (22), Kacper Urbański (82), Mileta Rajović (29)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
3
Roman Yakuba
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
35
Luka Lucic
39
Filip Kocaba
6
Tomasz Makowski
44
Marcel Regula
20
Mateusz Dziewiatowski
77
Kajetan Szmyt
55
Leonardo Rocha
29
Mileta Rajović
82
Kacper Urbański
22
Juergen Elitim
67
Bartosz Kapustka
99
Noah Weisshaupt
44
Damian Szymański
19
Ruben Vinagre
3
Steve Kapuadi
91
Kamil Piatkowski
7
Pawel Wszolek
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-1-4-1
Thay người
61’
Mateusz Dziewiatowski
Jakub Sypek
46’
Bartosz Kapustka
Radovan Pankov
62’
Leonardo Rocha
Michalis Kosidis
66’
Noah Weisshaupt
Kacper Chodyna
62’
Marcel Regula
Josip Corluka
85’
Kacper Urbanski
Ermal Krasniqi
77’
Dominik Hladun
Jasmin Buric
90’
Juergen Elitim
Claude Goncalves
90’
Tomasz Makowski
Adam Radwanski
90’
Damian Szymanski
Wojciech Urbanski
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Marcel Mendes-Dudzinski
Damian Michalski
Claude Goncalves
Marek Mroz
Rafal Augustyniak
Michalis Kosidis
Kacper Chodyna
Arkadiusz Wozniak
Radovan Pankov
Josip Corluka
Arkadiusz Reca
Adam Radwanski
Antonio Colak
Jakub Sypek
Jakub Zewlakow
Jakub Kolan
Petar Stojanović
Jesus Diaz
Wojciech Urbanski
Kamil Nowogonski
Artur Jedrzejczyk
Cyprian Popielec
Ermal Krasniqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/02 - 2022
24/07 - 2022
05/02 - 2023
03/12 - 2023
25/05 - 2024
21/07 - 2024
08/12 - 2024
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia11632821T T H B T
4Korona KielceKorona Kielce12543519T H T B H
5Lech PoznanLech Poznan11542219T H H T H
6Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin11443716T H T B T
8Widzew LodzWidzew Lodz12516316T B B T T
9Legia WarszawaLegia Warszawa11434215H H T B B
10Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
11Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
12Pogon SzczecinPogon Szczecin12426-414B B B T H
13Arka GdyniaArka Gdynia12336-1212B H B T B
14GKS KatowiceGKS Katowice12327-811B B H B T
15Motor LublinMotor Lublin11254-811H H H B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk12435-610T T B H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
18Piast GliwicePiast Gliwice10145-47H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow