Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergio Barcia (Kiến tạo: Kacper Chodyna) 17 | |
![]() (Pen) Bartosz Kapustka 26 | |
![]() Ryoya Morishita (Kiến tạo: Luquinhas) 31 | |
![]() Sergio Barcia 45 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Rafal Augustyniak) 46 | |
![]() Mateusz Dziewiatowski (Thay: Tomasz Makowski) 46 | |
![]() Igor Orlikowski 50 | |
![]() Jan Ziolkowski (Thay: Sergio Barcia) 62 | |
![]() Daniel Mikolajewski (Thay: Tomasz Pienko) 65 | |
![]() Mateusz Szczepaniak (Thay: Kacper Chodyna) 78 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Marc Gual) 79 | |
![]() Patryk Kun 83 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Bartosz Kapustka) 85 | |
![]() Patryk Kusztal (Thay: Bartlomiej Kludka) 85 |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

Thẻ vàng cho Patryk Kun.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Mateusz Szczepaniak.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Jan Ziolkowski.

Thẻ vàng cho Igor Orlikowski.
Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Dziewiatowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergio Barcia.
Luquinhas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryoya Morishita ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Kapustka từ Legia Warszawa thực hiện thành công quả phạt đền!
Kacper Chodyna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergio Barcia ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
Zaglebie Lubin (3-1-4-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Damian Dabrowski (8), Bartlomiej Kludka (27), Marek Mroz (7), Tomasz Makowski (6), Mateusz Wdowiak (17), Dawid Kurminowski (90), Tomasz Pienko (21)
Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Sergio Barcia (42), Steve Kapuadi (3), Patryk Kun (23), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Luquinhas (82)


Thay người | |||
46’ | Tomasz Makowski Mateusz Dziewiatowski | 46’ | Rafal Augustyniak Jurgen Celhaka |
65’ | Tomasz Pienko Daniel Mikolajewski | 62’ | Sergio Barcia Jan Ziolkowski |
85’ | Bartlomiej Kludka Patryk Kusztal | 78’ | Kacper Chodyna Mateusz Szczepaniak |
79’ | Marc Gual Migouel Alfarela | ||
85’ | Bartosz Kapustka Claude Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Marcel Mendes-Dudzinski | ||
Arkadiusz Wozniak | Claude Goncalves | ||
Hubert Adamczyk | Tomas Pekhart | ||
Mateusz Dziewiatowski | Migouel Alfarela | ||
Patryk Kusztal | Ruben Vinagre | ||
Krzysztof Kolanko | Jurgen Celhaka | ||
Jakub Kolan | Jan Ziolkowski | ||
Jaroslaw Jach | Mateusz Szczepaniak | ||
Daniel Mikolajewski | Jordan Majchrzak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại