Thứ Sáu, 23/05/2025
Afonso Sousa (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)
19
Adriel Ba Loua
27
Mateusz Grzybek
45+1'
Maksymilian Pingot (Thay: Antonio Milic)
46
Daniel Haakans (Thay: Adriel Ba Loua)
46
Vaclav Sejk (Thay: Dawid Kurminowski)
46
Joel Pereira
50
Bartlomiej Kludka (Thay: Mateusz Grzybek)
60
Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh)
64
Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)
65
Kajetan Szmyt (Thay: Mateusz Wdowiak)
69
Bartosz Kopacz (Thay: Patryk Kusztal)
70
Adam Radwanski
79
Arkadiusz Wozniak (Thay: Marek Mroz)
81
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak)
85
Michal Gurgul
90+6'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Lech Poznan
Lech Poznan
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Lech Poznan

Tất cả (21)
90+9'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Michal Gurgul.

Thẻ vàng cho Michal Gurgul.

85'

Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

81'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

79' Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

70'

Patryk Kusztal rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kopacz.

69'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.

65'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

64'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

60'

Mateusz Grzybek rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

50' Thẻ vàng cho Joel Pereira.

Thẻ vàng cho Joel Pereira.

46'

Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.

46'

Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.

46'

Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Vaclav Sejk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Mateusz Grzybek.

Thẻ vàng cho Mateusz Grzybek.

27' Thẻ vàng cho Adriel Ba Loua.

Thẻ vàng cho Adriel Ba Loua.

19'

Ali Gholizadeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Lech Poznan

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Adam Radwanski (18), Tomasz Makowski (6), Patryk Kusztal (23), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Dawid Kurminowski (90)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Afonso Sousa (7), Ali Gholizadeh (8), Mikael Ishak (9)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
13
Mateusz Grzybek
31
Igor Orlikowski
5
Aleks Lawniczak
55
Luis Mata
18
Adam Radwanski
6
Tomasz Makowski
23
Patryk Kusztal
7
Marek Mroz
17
Mateusz Wdowiak
90
Dawid Kurminowski
9
Mikael Ishak
8
Ali Gholizadeh
7
Afonso Sousa
50
Adriel D'Avila Ba Loua
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
3
Alex Douglas
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
46’
Dawid Kurminowski
Vaclav Sejk
46’
Adriel Ba Loua
Daniel Hakans
60’
Mateusz Grzybek
Bartlomiej Kludka
46’
Antonio Milic
Maksymilian Pingot
69’
Mateusz Wdowiak
Kajetan Szmyt
64’
Ali Gholizadeh
Dino Hotic
70’
Patryk Kusztal
Bartosz Kopacz
65’
Antoni Kozubal
Filip Jagiello
81’
Marek Mroz
Arkadiusz Wozniak
85’
Mikael Ishak
Bryan Fiabema
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Filip Bednarek
Filip Kocaba
Elias Andersson
Kajetan Szmyt
Daniel Hakans
Arkadiusz Wozniak
Filip Szymczak
Bartlomiej Kludka
Bryan Fiabema
Bartosz Kopacz
Ian Hoffmann
Vaclav Sejk
Dino Hotic
Filip Jagiello
Maksymilian Pingot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/12 - 2021
21/05 - 2022
07/08 - 2022
19/02 - 2023
06/08 - 2023
11/02 - 2024
17/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow