Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mateusz Grzybek
45+1' - Vaclav Sejk (Thay: Dawid Kurminowski)
46 - Bartlomiej Kludka (Thay: Mateusz Grzybek)
60 - Kajetan Szmyt (Thay: Mateusz Wdowiak)
69 - Bartosz Kopacz (Thay: Patryk Kusztal)
70 - Adam Radwanski
79 - Arkadiusz Wozniak (Thay: Marek Mroz)
81
- Afonso Sousa (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)
19 - Adriel Ba Loua
27 - Maksymilian Pingot (Thay: Antonio Milic)
46 - Daniel Haakans (Thay: Adriel Ba Loua)
46 - Joel Pereira
50 - Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh)
64 - Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)
65 - Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak)
85 - Michal Gurgul
90+6'
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Michal Gurgul.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Thẻ vàng cho Adam Radwanski.
Patryk Kusztal rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kopacz.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Mateusz Grzybek rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Thẻ vàng cho Joel Pereira.
Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Vaclav Sejk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mateusz Grzybek.
Thẻ vàng cho Adriel Ba Loua.
Ali Gholizadeh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Adam Radwanski (18), Tomasz Makowski (6), Patryk Kusztal (23), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Dawid Kurminowski (90)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Afonso Sousa (7), Ali Gholizadeh (8), Mikael Ishak (9)
Thay người | |||
46’ | Dawid Kurminowski Vaclav Sejk | 46’ | Adriel Ba Loua Daniel Hakans |
60’ | Mateusz Grzybek Bartlomiej Kludka | 46’ | Antonio Milic Maksymilian Pingot |
69’ | Mateusz Wdowiak Kajetan Szmyt | 64’ | Ali Gholizadeh Dino Hotic |
70’ | Patryk Kusztal Bartosz Kopacz | 65’ | Antoni Kozubal Filip Jagiello |
81’ | Marek Mroz Arkadiusz Wozniak | 85’ | Mikael Ishak Bryan Fiabema |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Filip Bednarek | ||
Filip Kocaba | Elias Andersson | ||
Kajetan Szmyt | Daniel Hakans | ||
Arkadiusz Wozniak | Filip Szymczak | ||
Bartlomiej Kludka | Bryan Fiabema | ||
Bartosz Kopacz | Ian Hoffmann | ||
Vaclav Sejk | Dino Hotic | ||
Filip Jagiello | |||
Maksymilian Pingot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại