Thẻ vàng cho Dawid Blanik.
Vladimir Nikolov 41 | |
Antonin Cortes (Thay: Vladimir Nikolov) 46 | |
Roman Yakuba 62 | |
Jakub Sypek 66 | |
Jakub Sypek (Thay: Mateusz Wdowiak) 66 | |
Michail Kosidis (Thay: Marcel Regula) 66 | |
Kamil Nowogonski (Thay: Kajetan Szmyt) 66 | |
Antonin Cortes 68 | |
Nikodem Niski (Thay: Stjepan Davidovic) 69 | |
Michail Kosidis (Kiến tạo: Jakub Sypek) 71 | |
Marek Mroz (Thay: Adam Radwanski) 78 | |
Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 88 | |
Dawid Blanik 90+4' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Korona Kielce


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Korona Kielce
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.
Jakub Sypek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michail Kosidis đã ghi bàn!
Stjepan Davidovic rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
V À A A O O O - Antonin Cortes đã ghi bàn!
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Kamil Nowogonski.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Thẻ vàng cho Jakub Sypek.
Thẻ vàng cho Roman Yakuba.
Vladimir Nikolov rời sân và được thay thế bởi Antonin Cortes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vladimir Nikolov.
Zaglebie Lubin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Korona Kielce có một quả phát bóng lên.
Aleks Lawniczak của Zaglebie Lubin đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực không trúng đích.
Zaglebie Lubin được hưởng phạt góc.
Zaglebie Lubin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Korona Kielce
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Bartlomiej Kludka (27), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Mateusz Wdowiak (17), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Marcel Regula (44)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Jakub Budnicki (61), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Tamar Svetlin (88), Martin Remacle (8), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Vladimir Nikolov (11), Dawid Blanik (7)


| Thay người | |||
| 66’ | Marcel Regula Michalis Kosidis | 46’ | Vladimir Nikolov Antonín |
| 66’ | Mateusz Wdowiak Jakub Sypek | 69’ | Stjepan Davidovic Nikodem Niski |
| 66’ | Kajetan Szmyt Kamil Nowogonski | 88’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski |
| 78’ | Adam Radwanski Marek Mroz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Matysek | Rafal Mamla | ||
Damian Michalski | Milosz Strzebonski | ||
Tomasz Makowski | Nikodem Niski | ||
Marek Mroz | Kacper Minuczyc | ||
Michalis Kosidis | Konrad Ciszek | ||
Arkadiusz Wozniak | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Jakub Sypek | Wojciech Kaminski | ||
Mateusz Dziewiatowski | Hubert Zwozny | ||
Jakub Kolan | Antonín | ||
Luka Lucic | |||
Kamil Nowogonski | |||
Cyprian Popielec | |||
Nhận định Zaglebie Lubin vs Korona Kielce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 13 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 14 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
